TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125,905
|
119,098
|
120,201
|
135,397
|
124,477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
714
|
5,102
|
4,917
|
10,093
|
7,295
|
1. Tiền
|
714
|
5,102
|
2,917
|
2,593
|
2,995
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,000
|
7,500
|
4,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
91,000
|
89,300
|
84,800
|
103,600
|
100,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,283
|
4,615
|
4,707
|
2,396
|
3,160
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
274
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
91
|
132
|
91
|
0
|
150
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,192
|
4,483
|
4,616
|
2,123
|
3,010
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,860
|
17,207
|
23,143
|
19,212
|
12,830
|
1. Hàng tồn kho
|
37,521
|
25,725
|
31,661
|
28,052
|
21,670
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,661
|
-8,518
|
-8,518
|
-8,840
|
-8,840
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,047
|
2,874
|
2,633
|
96
|
593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
579
|
1,406
|
1,156
|
94
|
521
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,469
|
1,468
|
1,477
|
2
|
71
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,178
|
63,749
|
64,711
|
60,570
|
60,676
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,338
|
31,166
|
32,067
|
27,459
|
27,316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,338
|
31,166
|
32,067
|
27,459
|
27,276
|
- Nguyên giá
|
84,493
|
84,465
|
86,022
|
78,039
|
78,039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,155
|
-53,299
|
-53,955
|
-50,580
|
-50,762
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,678
|
21,359
|
21,084
|
20,488
|
20,205
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,072
|
-2,391
|
-2,666
|
-3,262
|
-3,545
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
189,083
|
182,847
|
184,912
|
195,968
|
185,154
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,521
|
7,421
|
10,995
|
14,225
|
7,170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,521
|
7,421
|
10,995
|
14,225
|
7,170
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
57
|
392
|
28
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
0
|
137
|
0
|
1,019
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
506
|
1,021
|
2,047
|
434
|
660
|
6. Phải trả người lao động
|
501
|
684
|
3,244
|
6,332
|
861
|
7. Chi phí phải trả
|
16
|
0
|
0
|
66
|
66
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
53
|
40
|
50
|
2,594
|
60
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183,562
|
175,426
|
173,917
|
181,743
|
177,984
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183,562
|
175,426
|
173,917
|
181,743
|
177,984
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,562
|
426
|
-1,083
|
6,743
|
2,984
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,429
|
5,619
|
5,125
|
4,771
|
4,275
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
189,083
|
182,847
|
184,912
|
195,968
|
185,154
|