単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,116,848 6,250,524 5,898,599 7,170,751 4,919,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,092 81,836 231,659 17,573 50,881
1. Tiền 97,092 71,836 231,659 17,573 50,881
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 10,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 7,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,843,936 2,100,143 1,940,966 3,589,785 1,272,797
1. Phải thu khách hàng 456,621 472,863 424,894 483,275 395,968
2. Trả trước cho người bán 420,752 522,818 397,395 439,237 386,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,224,088 1,405,886 1,453,948 3,686,847 1,503,462
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257,525 -307,425 -345,472 -1,031,373 -1,025,348
IV. Tổng hàng tồn kho 4,167,561 4,060,677 3,725,793 3,561,284 3,586,208
1. Hàng tồn kho 4,218,650 4,102,557 3,785,530 3,621,678 3,646,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,089 -41,880 -59,737 -60,394 -60,394
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,259 7,868 182 2,109 2,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,204 170 57 152 1,442
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55 7,699 125 68 532
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1,889 814
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,183,725 7,246,576 7,374,211 5,050,666 7,164,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,984,998 1,962,884 1,941,982 8,249 2,670,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,346,005 1,323,891 0 6,068 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 638,993 638,993 640,067 2,181 2,670,505
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86,964 107,257 140,485 158,892 153,597
1. Tài sản cố định hữu hình 81,280 99,791 128,739 139,380 135,537
- Nguyên giá 179,248 204,432 238,845 258,313 265,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,968 -104,642 -110,106 -118,933 -129,775
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,789 3,542 7,995 15,834 14,413
- Nguyên giá 2,137 4,103 9,340 18,713 17,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -348 -561 -1,345 -2,879 -3,559
3. Tài sản cố định vô hình 3,895 3,924 3,751 3,678 3,648
- Nguyên giá 9,345 9,486 9,486 9,486 9,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,450 -5,562 -5,735 -5,808 -5,838
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 502,081 474,996 449,184 369,770 350,259
- Nguyên giá 661,223 661,223 661,223 608,169 624,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,142 -186,227 -212,039 -238,399 -274,533
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,099,726 3,194,389 3,342,212 1,288,962 779,353
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 320,136 309,746 306,761 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,008,618 3,012,618 3,161,925 1,452,353 943,294
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -229,027 -127,975 -127,975 -163,390 -163,941
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,308 12,720 15,959 14,672 16,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,308 12,720 15,959 14,672 16,729
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,300,573 13,497,100 13,272,810 12,221,417 12,084,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,707,298 2,724,670 2,244,666 2,125,439 1,783,040
I. Nợ ngắn hạn 1,962,420 2,081,273 2,005,047 1,968,322 1,245,468
1. Vay và nợ ngắn 125,024 123,244 58,447 23,917 38,278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 415,066 367,581 209,313 185,427 164,381
4. Người mua trả tiền trước 298,962 326,839 280,472 419,400 150,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,382 74,427 104,667 62,363 52,633
6. Phải trả người lao động 3,523 1,540 3,352 1,706 1,587
7. Chi phí phải trả 867,077 956,429 1,159,109 679,568 677,831
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 111,884 219,861 180,594 589,051 148,038
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 744,878 643,396 239,619 157,117 537,571
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 58,036 54,725 48,909 43,002 427,510
4. Vay và nợ dài hạn 324,994 176,850 77,898 8,365 6,009
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 84,181 110,092 111,128 104,677 102,994
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,974 1,974 1,684 1,072 1,060
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,593,275 10,772,430 11,028,145 10,095,978 10,301,616
I. Vốn chủ sở hữu 10,593,275 10,772,430 11,028,145 10,095,978 10,301,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636 9,384,636
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,377 307,377 307,377 307,377 307,377
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,674 -3,674 -3,674 -3,674 -3,674
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,155 9,155 9,155 9,040 9,040
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 858,331 1,034,525 1,296,214 366,169 568,122
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78 78 78 78 78
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 37,450 40,411 34,437 32,430 36,115
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,300,573 13,497,100 13,272,810 12,221,417 12,084,655