単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 191 0 0
Giá vốn hàng bán 189 0 0
Lợi nhuận gộp 2 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48 47 47 71 47
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -46 -47 -47 -71 -47
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -46 -47 -47 -71 -47
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -46 -47 -47 -71 -47
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -46 -47 -47 -71 -47
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)