TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,765
|
183,263
|
231,914
|
234,679
|
206,983
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,435
|
14,595
|
21,909
|
16,014
|
12,178
|
1. Tiền
|
3,435
|
14,595
|
21,909
|
1,630
|
4,678
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
0
|
0
|
14,384
|
7,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,300
|
6,724
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,034
|
32,674
|
28,174
|
39,386
|
44,081
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,060
|
28,362
|
26,531
|
36,946
|
30,042
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,961
|
4,260
|
3,056
|
6,215
|
17,756
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,061
|
1,212
|
1,269
|
271
|
329
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,048
|
-1,159
|
-2,683
|
-4,046
|
-4,046
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
136,146
|
135,755
|
180,656
|
175,892
|
143,838
|
1. Hàng tồn kho
|
136,146
|
135,755
|
181,537
|
176,772
|
144,037
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-880
|
-880
|
-199
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,150
|
239
|
1,175
|
1,086
|
162
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,147
|
228
|
381
|
1,086
|
162
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
794
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
11
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87,814
|
77,107
|
89,474
|
79,341
|
72,970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
336
|
240
|
257
|
257
|
239
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
336
|
240
|
257
|
257
|
239
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,212
|
76,382
|
88,627
|
78,875
|
72,481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81,110
|
71,545
|
87,304
|
77,817
|
71,687
|
- Nguyên giá
|
163,188
|
165,545
|
192,887
|
196,344
|
201,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,078
|
-94,000
|
-105,583
|
-118,527
|
-129,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,102
|
4,837
|
1,323
|
1,058
|
793
|
- Nguyên giá
|
5,389
|
5,389
|
2,140
|
2,140
|
2,140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287
|
-552
|
-817
|
-1,081
|
-1,346
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,084
|
485
|
117
|
209
|
208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,084
|
485
|
117
|
209
|
208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
292,579
|
260,370
|
321,388
|
314,019
|
279,953
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109,661
|
81,802
|
135,575
|
124,164
|
96,139
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105,663
|
78,992
|
118,930
|
110,571
|
83,831
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,725
|
19,137
|
48,935
|
76,025
|
51,701
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,817
|
39,303
|
57,450
|
19,406
|
22,220
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,798
|
9,086
|
218
|
1,129
|
310
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,457
|
974
|
1,523
|
1,895
|
1,579
|
6. Phải trả người lao động
|
5,329
|
5,579
|
6,112
|
6,937
|
3,521
|
7. Chi phí phải trả
|
468
|
882
|
959
|
1,289
|
75
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,268
|
1,121
|
992
|
1,075
|
1,109
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,998
|
2,810
|
16,645
|
13,593
|
12,308
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,760
|
2,810
|
1,610
|
1,210
|
1,060
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
805
|
0
|
15,035
|
12,383
|
11,248
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
182,918
|
178,568
|
185,813
|
189,855
|
183,814
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
182,918
|
178,568
|
185,813
|
189,855
|
183,814
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98,000
|
98,000
|
98,000
|
98,000
|
98,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
51,026
|
51,026
|
51,026
|
51,026
|
51,026
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,287
|
26,287
|
26,287
|
26,287
|
26,287
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,605
|
3,255
|
10,500
|
14,542
|
8,501
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,801
|
2,909
|
2,741
|
2,815
|
3,317
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
292,579
|
260,370
|
321,388
|
314,019
|
279,953
|