単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70,260 71,167 60,432 64,685 50,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296 337 265 307 223
1. Tiền 296 337 265 307 223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,400 38,486 30,400 35,317 28,456
1. Phải thu khách hàng 40,670 34,906 29,630 20,361 21,990
2. Trả trước cho người bán 1 4,851 2,039 0 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17 17 18 1,542 558
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287 -1,287 -1,287 -1,287 -1,287
IV. Tổng hàng tồn kho 27,952 29,705 27,472 27,024 20,549
1. Hàng tồn kho 27,952 29,705 27,472 27,024 20,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,612 2,639 2,296 2,037 1,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19 6 19 36 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 985 1,227 851 572 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,607 1,407 1,426 1,430 1,424
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,109 5,789 5,473 5,191 20,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 15,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,668 5,448 4,044 3,854 3,665
1. Tài sản cố định hữu hình 4,423 4,233 4,044 3,854 3,665
- Nguyên giá 29,093 29,093 29,093 29,093 27,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,671 -24,860 -25,050 -25,239 -24,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,245 1,214 0 0 0
- Nguyên giá 3,178 3,178 678 678 678
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,933 -1,963 -678 -678 -678
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 441 342 1,429 1,336 1,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 441 342 1,429 1,336 1,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,369 76,956 65,905 69,875 70,917
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,619 38,869 27,407 28,508 28,897
I. Nợ ngắn hạn 35,619 38,869 27,407 28,508 28,897
1. Vay và nợ ngắn 22,406 5,640 18,690 20,300 2,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,237 23,901 5,824 7,440 25,764
4. Người mua trả tiền trước 203 8,621 2,258 77 247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 14 209
6. Phải trả người lao động 218 224 209 248 196
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 32
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 197 206 214 219 100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,750 38,087 38,498 41,368 42,020
I. Vốn chủ sở hữu 40,750 38,087 38,498 41,368 42,020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,000 52,000 52,000 52,000 52,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,697 -2,697 -2,697 -2,697 -2,697
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200 5,200 5,200 5,200 5,200
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,302 1,302 1,302 1,302 1,302
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,052 -17,715 -17,304 -14,434 -13,782
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 360 277 213 209 49
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,369 76,956 65,905 69,875 70,917