TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
672,221
|
649,067
|
649,923
|
659,937
|
646,940
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,264
|
10,147
|
27,799
|
32,794
|
19,365
|
1. Tiền
|
21,264
|
10,147
|
27,799
|
32,794
|
19,365
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
176,507
|
186,254
|
166,075
|
162,081
|
176,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
81,191
|
91,232
|
70,028
|
65,105
|
74,380
|
2. Trả trước cho người bán
|
103,963
|
104,312
|
105,318
|
106,401
|
106,706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
416
|
428
|
446
|
421
|
4,954
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,063
|
-9,718
|
-9,718
|
-9,846
|
-9,851
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
462,648
|
441,313
|
444,149
|
454,433
|
447,417
|
1. Hàng tồn kho
|
462,648
|
441,313
|
444,149
|
454,433
|
447,417
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,801
|
11,352
|
11,901
|
10,629
|
3,971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,262
|
1,631
|
2,057
|
2,586
|
1,611
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,539
|
9,613
|
9,736
|
8,043
|
2,360
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
108
|
108
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242,993
|
234,683
|
225,035
|
216,351
|
207,945
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221,475
|
215,012
|
206,179
|
196,601
|
186,609
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,105
|
204,758
|
196,040
|
186,577
|
176,701
|
- Nguyên giá
|
794,989
|
798,551
|
800,385
|
801,200
|
801,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-583,884
|
-593,794
|
-604,345
|
-614,623
|
-624,499
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,370
|
10,255
|
10,139
|
10,024
|
9,908
|
- Nguyên giá
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,176
|
-7,292
|
-7,407
|
-7,523
|
-7,639
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,652
|
11,923
|
11,499
|
11,810
|
11,713
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,652
|
11,923
|
11,499
|
11,810
|
11,713
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
915,214
|
883,750
|
874,958
|
876,288
|
854,885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
277,511
|
247,767
|
238,289
|
238,633
|
213,323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
271,778
|
242,033
|
232,555
|
232,900
|
208,002
|
1. Vay và nợ ngắn
|
154,644
|
152,961
|
155,612
|
177,954
|
159,786
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,554
|
22,584
|
31,157
|
19,877
|
24,567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,181
|
1,053
|
2,249
|
3,602
|
1,511
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,546
|
1,516
|
552
|
1,871
|
1,648
|
6. Phải trả người lao động
|
2,792
|
3,078
|
2,564
|
3,205
|
2,585
|
7. Chi phí phải trả
|
975
|
1,236
|
1,304
|
2,902
|
900
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
70,694
|
48,531
|
28,044
|
12,414
|
5,936
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,734
|
5,734
|
5,734
|
5,734
|
5,322
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,734
|
5,734
|
5,734
|
5,734
|
5,322
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637,702
|
635,984
|
636,669
|
637,655
|
641,562
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637,702
|
635,984
|
636,669
|
637,655
|
641,562
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,177
|
17,861
|
17,861
|
17,861
|
17,861
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,862
|
8,704
|
8,704
|
8,704
|
8,704
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44,885
|
40,640
|
41,325
|
42,311
|
46,217
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,392
|
11,075
|
11,075
|
11,074
|
11,069
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
915,214
|
883,750
|
874,958
|
876,288
|
854,885
|