I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,236
|
6,667
|
47,870
|
175,027
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26
|
-3,772
|
-32,747
|
-163,903
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-699
|
-1,652
|
-1,542
|
-2,131
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-8
|
-278
|
-261
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-4,685
|
-2,625
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
460
|
0
|
27,057
|
61,140
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-544
|
-9,959
|
-8,008
|
-19,476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
428
|
-8,724
|
27,666
|
47,771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-727
|
-1,267
|
-16
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,500
|
-16,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
22,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-44,000
|
-67,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,500
|
138,392
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
119
|
165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-726
|
-1,266
|
-43,897
|
77,257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,550
|
6,740
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
790
|
1,677
|
6,645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-3,194
|
-9,417
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,550
|
7,530
|
-1,517
|
-2,772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,251
|
-2,460
|
-17,748
|
122,256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,077
|
3,328
|
22,935
|
5,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,328
|
868
|
5,187
|
127,485
|