単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,352,945 2,382,524 2,100,299 2,058,952 1,984,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,585 151,556 94,190 122,310 103,748
1. Tiền 139,085 141,036 84,190 112,310 103,748
2. Các khoản tương đương tiền 500 10,520 10,000 10,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,008,008 2,112,646 1,924,640 1,867,222 1,839,359
1. Phải thu khách hàng 168,050 178,376 192,700 187,575 174,319
2. Trả trước cho người bán 35,918 2,296 9,025 10,449 6,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,806,658 1,853,335 1,585,605 1,496,401 1,511,562
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,118 -58,822 -70,052 -66,564 -75,890
IV. Tổng hàng tồn kho 108,335 47,840 39,115 28,357 28,547
1. Hàng tồn kho 108,335 47,840 39,115 28,357 28,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,017 70,482 42,354 31,063 13,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,845 69,390 41,205 31,007 13,194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 812 0 1,149 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,359 1,092 0 56 66
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,606,381 1,542,327 1,884,556 2,183,820 2,291,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 206,347 279,317 425,206 876,404 1,077,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 13,000 7,800 2,600
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 206,347 279,317 412,206 868,604 1,075,098
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 164,603 139,922 117,135 96,766 78,619
1. Tài sản cố định hữu hình 95,276 80,069 66,921 84,265 78,619
- Nguyên giá 270,726 264,721 250,841 309,355 325,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,449 -184,653 -183,919 -225,090 -246,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,804 59,372 49,940 12,416 0
- Nguyên giá 83,384 83,384 83,384 21,143 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,581 -24,012 -33,444 -8,727 0
3. Tài sản cố định vô hình 523 482 274 86 0
- Nguyên giá 1,803 1,922 1,860 1,860 1,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280 -1,441 -1,586 -1,774 -1,860
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 143,453 137,353 131,300 125,379 119,069
- Nguyên giá 270,384 270,384 228,079 198,994 198,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,931 -133,031 -96,780 -73,615 -79,926
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44,454 40,115 341,165 338,954 344,276
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,454 40,115 34,859 32,648 344,276
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 306,306 306,306 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 249,669 226,003 211,846 190,994 207,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 242,467 219,474 206,724 186,557 202,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,202 6,529 5,123 4,437 4,585
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 66,406 53,555 46,415 39,274 32,133
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,959,326 3,924,851 3,984,855 4,242,772 4,276,640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,669,982 2,340,883 2,196,998 2,301,911 2,278,904
I. Nợ ngắn hạn 1,656,679 1,402,037 1,231,211 1,341,966 1,267,905
1. Vay và nợ ngắn 669,149 348,972 386,735 758,030 769,503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,637 25,454 38,027 47,025 23,518
4. Người mua trả tiền trước 1,910 1,010 1,536 687 64,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,719 46,704 67,804 64,321 92,012
6. Phải trả người lao động 4,666 3,924 2,103 2,971 3,532
7. Chi phí phải trả 31,878 31,028 22,756 37,382 26,104
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 725,293 830,138 614,946 367,998 233,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,013,304 938,846 965,787 959,945 1,010,999
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,241 3,823 4,048 2,978 40,973
4. Vay và nợ dài hạn 277,018 292,714 343,231 357,670 399,876
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 30,336 29,307 29,263 28,210 26,457
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,289,343 1,583,967 1,787,856 1,940,861 1,997,737
I. Vốn chủ sở hữu 1,289,343 1,583,967 1,787,856 1,940,861 1,997,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 537,799 669,685 736,312 766,312 766,312
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 2
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,331 -3,354 -3,354 -3,354 -3,354
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 111,351 144,129 169,383 184,725 192,076
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 642,523 773,506 885,513 993,176 1,042,701
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,540 58,817 58,953 42,796 37,788
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,959,326 3,924,851 3,984,855 4,242,772 4,276,640