単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 302,578 966,030 725,538 1,089,324 967,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 302,578 966,030 725,538 1,089,324 967,520
Giá vốn hàng bán 274,415 917,574 676,573 983,757 883,618
Lợi nhuận gộp 28,164 48,456 48,964 105,568 83,902
Doanh thu hoạt động tài chính 173 2,977 841 256 141
Chi phí tài chính 12,985 16,085 16,154 18,941 21,432
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,808 15,868 15,928 18,097 21,356
Chi phí bán hàng 0 0 2,981 5,159
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,257 20,108 19,242 63,193 43,098
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 189 15,471 14,582 20,944 14,394
Thu nhập khác 2,075 2,828 2,633 16,109 1,202
Chi phí khác 45 445 125 52 118
Lợi nhuận khác 2,031 2,383 2,507 16,057 1,084
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 94 230 172 236 40
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,220 17,853 17,089 37,001 15,478
Chi phí thuế TNDN hiện hành 758 4,202 3,594 7,397 3,240
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 6 6
Chi phí thuế TNDN 763 4,208 3,600 7,403 3,246
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,456 13,646 13,489 29,598 12,232
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 544 5,183 4,346 4,902 10,003
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 912 8,462 9,143 24,696 2,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)