単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,432 35,294 44,374 42,092 51,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 874 416 358 107 5,346
1. Tiền 874 416 358 107 5,346
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,397 32,650 41,893 40,081 43,987
1. Phải thu khách hàng 2,178 1,223 3,703 5,052 9,841
2. Trả trước cho người bán 1,295 753 860 860 800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,924 30,673 37,331 34,169 33,346
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 108 180 108 108 108
1. Hàng tồn kho 108 180 108 108 108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,053 2,047 2,014 1,796 1,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,053 2,047 2,014 1,796 1,742
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98,842 98,423 98,423 98,005 97,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,800 41,800 41,800 41,800 41,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 171 171 171 171 171
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,080 2,661 2,661 2,243 2,243
1. Tài sản cố định hữu hình 3,080 2,661 2,661 2,243 2,243
- Nguyên giá 15,199 15,199 15,199 15,199 15,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,119 -12,537 -12,537 -12,956 -12,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47,927 47,927 47,927 47,927 47,927
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,950 47,950 47,950 47,950 47,950
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23 -23 -23 -23 -23
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,274 133,717 142,797 140,097 148,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,844 14,275 22,717 17,781 25,571
I. Nợ ngắn hạn 10,844 14,275 22,717 17,781 25,571
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,234 10,658 7,522 11,888 19,720
4. Người mua trả tiền trước 355 355 11,924 415 355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 432 432 432 432 432
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27 35 43 2,250 2,268
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,429 119,442 120,081 122,316 123,118
I. Vốn chủ sở hữu 119,429 119,442 120,081 122,316 123,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 246,330 246,330 246,330 246,330 246,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,145 5,145 5,145 5,145 5,145
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,796 2,796 2,796 2,796 2,796
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -137,538 -137,526 -136,910 -134,761 -133,992
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,796 2,796 2,796 2,796 2,796
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,698 2,698 2,721 2,808 2,840
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,274 133,717 142,797 140,097 148,689