Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,171
|
280,910
|
275,528
|
75,311
|
22,185
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
213,171
|
280,910
|
275,528
|
75,311
|
22,185
|
Giá vốn hàng bán
|
183,348
|
260,501
|
256,744
|
61,314
|
73,387
|
Lợi nhuận gộp
|
29,823
|
20,409
|
18,783
|
13,996
|
-51,202
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
257
|
497
|
46
|
14
|
1
|
Chi phí tài chính
|
8,131
|
9,346
|
8,141
|
8,560
|
11,336
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,131
|
9,346
|
8,141
|
8,560
|
11,336
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
22
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,460
|
11,302
|
7,457
|
5,952
|
3,130
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,490
|
257
|
3,209
|
-503
|
-65,666
|
Thu nhập khác
|
6,353
|
957
|
7,636
|
573
|
2,568
|
Chi phí khác
|
4
|
102
|
9,635
|
0
|
3,928
|
Lợi nhuận khác
|
6,349
|
855
|
-1,998
|
573
|
-1,360
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|