単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,653 140,790 172,915 120,335 290,599
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 174,653 140,790 172,915 120,335 290,599
Giá vốn hàng bán 158,401 122,792 154,086 103,183 265,458
Lợi nhuận gộp 16,252 17,998 18,829 17,152 25,141
Doanh thu hoạt động tài chính 2,378 2 2,379 2,377 2,162
Chi phí tài chính 6,069 7,571 5,497 5,751 11,877
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,069 7,105 5,497 5,751 11,419
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,850 11,740 9,233 9,388 13,281
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,298 1,309 6,478 4,390 2,145
Thu nhập khác 957 620 177 419 311
Chi phí khác 2,341 543 4,367 1,902 345
Lợi nhuận khác 76 -4,191 -1,483 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,029 2,619
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,191 1,386 2,288 2,907 2,111
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192 0 659 2,067 1,362
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -63 -8 -137 -7 10
Chi phí thuế TNDN -8 523 2,060 1,372
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,062 1,394 1,765 847 739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 76 10 166 9 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,986 1,383 1,599 838 734
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0