I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
164,575
|
212,879
|
320,444
|
383,314
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-97,623
|
-167,276
|
-247,696
|
-204,868
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,821
|
-11,806
|
-15,164
|
-21,956
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,306
|
-11,557
|
-47,372
|
-150,863
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,056
|
-1,069
|
-4,082
|
-52,226
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,081
|
19,721
|
97,180
|
29,193
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51,124
|
-43,604
|
-73,449
|
-32,391
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,275
|
-2,713
|
29,859
|
-49,797
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,654
|
-1,009
|
-8,430
|
-1,034,051
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,340
|
120
|
353,595
|
222,378
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20,503
|
-291,787
|
-655,747
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,000
|
73,200
|
244,901
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-531,958
|
-1,330,215
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
164,925
|
20
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31
|
44
|
128,768
|
235,115
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,283
|
-18,348
|
-111,687
|
-2,317,598
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
260
|
757,047
|
5
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-5,353
|
-11,181
|
-25,192
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113,303
|
226,870
|
698,215
|
3,401,276
|
1,122,812
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99,971
|
-272,668
|
-575,116
|
-969,557
|
-767,891
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-115,254
|
-274,753
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,332
|
22,874
|
118,007
|
3,062,331
|
54,981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,774
|
1,812
|
36,180
|
694,936
|
60,526
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,215
|
4,947
|
8,032
|
44,212
|
739,149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-41
|
0
|
0
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,947
|
6,760
|
44,212
|
739,149
|
799,676
|