単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 598,868 675,478 781,650 628,897 394,859
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31,899 0 0 0
Doanh thu thuần 598,868 643,579 781,650 628,897 394,859
Giá vốn hàng bán 385,419 350,119 369,948 372,414 192,898
Lợi nhuận gộp 213,449 293,460 411,702 256,483 201,961
Doanh thu hoạt động tài chính 28,659 34,340 33,267 46,638 81,348
Chi phí tài chính 5,182 15,864 16,489 13,521 15,103
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,876 15,632 15,789 13,521 15,103
Chi phí bán hàng 10,253 10,789 10,332 4,903 5,705
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,425 65,114 49,236 54,138 57,867
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 176,399 245,043 373,365 238,104 210,992
Thu nhập khác 4,129 1,728 2,295 17,917 4,999
Chi phí khác 1,228 168 233 1,633 569
Lợi nhuận khác 2,901 1,560 2,062 16,284 4,430
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,151 9,010 4,453 7,545 6,357
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 179,299 246,604 375,427 254,388 215,422
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,613 20,418 29,382 34,192 41,439
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,969 26,613 51,049 17,781 5,251
Chi phí thuế TNDN 44,196 47,032 80,432 51,973 46,690
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 142,717 199,572 294,995 202,415 168,732
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21 17 16 19 21
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 142,695 199,555 294,979 202,395 168,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0