Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,695
|
66,769
|
67,451
|
144,969
|
76,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
115,695
|
66,769
|
67,451
|
144,969
|
76,246
|
Giá vốn hàng bán
|
57,270
|
32,660
|
35,053
|
67,915
|
35,605
|
Lợi nhuận gộp
|
58,425
|
34,109
|
32,398
|
77,054
|
40,641
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,149
|
17,046
|
24,157
|
23,996
|
16,736
|
Chi phí tài chính
|
3,342
|
3,503
|
4,170
|
4,088
|
3,700
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,342
|
3,503
|
4,170
|
4,088
|
3,700
|
Chi phí bán hàng
|
594
|
1,737
|
1,527
|
1,800
|
947
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,353
|
14,485
|
13,560
|
17,469
|
13,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,561
|
29,982
|
40,827
|
77,694
|
39,452
|
Thu nhập khác
|
97
|
2,216
|
802
|
1,877
|
586
|
Chi phí khác
|
0
|
18
|
0
|
551
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
97
|
2,198
|
802
|
1,327
|
582
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,277
|
-1,448
|
3,528
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,658
|
32,180
|
41,629
|
79,021
|
40,034
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,048
|
10,334
|
12,238
|
10,820
|
11,222
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,865
|
-2,571
|
-2,609
|
6,566
|
-2,641
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,913
|
7,764
|
9,629
|
17,385
|
8,581
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,746
|
24,417
|
32,001
|
61,636
|
31,453
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
22
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,746
|
24,395
|
32,001
|
61,636
|
31,453
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|