Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
16,259,848
|
17,869,155
|
20,925,551
|
25,225,643
|
32,353,651
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-10,198,972
|
-11,148,984
|
-11,908,392
|
-13,325,674
|
-21,150,523
|
Thu nhập lãi thuần
|
6,060,876
|
6,720,171
|
9,017,159
|
11,899,969
|
11,203,128
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
592,483
|
859,823
|
1,113,896
|
2,096,512
|
3,905,989
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-199,072
|
-233,022
|
-256,014
|
-434,650
|
-340,361
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
393,411
|
626,801
|
857,882
|
1,661,862
|
3,565,628
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
63,982
|
62,043
|
138,788
|
10,463
|
435,099
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
4,070
|
33,650
|
4,543
|
|
30,208
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-53,806
|
137,735
|
-1,384
|
342,994
|
-5,254
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
90,911
|
257,088
|
199,033
|
334,327
|
490,524
|
Chi phí hoạt động khác
|
-53,124
|
-66,676
|
-165,331
|
-133,180
|
-143,372
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
37,787
|
190,412
|
33,702
|
201,147
|
347,152
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
275
|
275
|
0
|
53,877
|
49,344
|
Chi phí hoạt động
|
-4,032,180
|
-4,645,147
|
-5,089,779
|
-5,306,893
|
-5,759,872
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,474,415
|
3,125,940
|
4,960,911
|
8,863,419
|
9,865,433
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-435,591
|
-699,387
|
-1,322,221
|
-3,173,738
|
-2,826,040
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,038,824
|
2,426,553
|
3,638,690
|
5,689,681
|
7,039,393
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-438,547
|
-564,645
|
-764,771
|
-1,179,428
|
-1,467,147
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-438,547
|
-564,645
|
-764,771
|
-1,179,428
|
-1,467,147
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,600,277
|
1,861,908
|
2,873,919
|
4,510,253
|
5,572,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,600,277
|
1,861,908
|
2,873,919
|
4,510,253
|
5,572,246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|