単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 16,259,848 17,869,155 20,925,551 25,225,643 32,353,651
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10,198,972 -11,148,984 -11,908,392 -13,325,674 -21,150,523
Thu nhập lãi thuần 6,060,876 6,720,171 9,017,159 11,899,969 11,203,128
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 592,483 859,823 1,113,896 2,096,512 3,905,989
Chi phí hoạt động dịch vụ -199,072 -233,022 -256,014 -434,650 -340,361
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 393,411 626,801 857,882 1,661,862 3,565,628
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 63,982 62,043 138,788 10,463 435,099
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 4,070 33,650 4,543 30,208
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -53,806 137,735 -1,384 342,994 -5,254
Thu nhập từ hoạt động khác 90,911 257,088 199,033 334,327 490,524
Chi phí hoạt động khác -53,124 -66,676 -165,331 -133,180 -143,372
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 37,787 190,412 33,702 201,147 347,152
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 275 275 0 53,877 49,344
Chi phí hoạt động -4,032,180 -4,645,147 -5,089,779 -5,306,893 -5,759,872
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,474,415 3,125,940 4,960,911 8,863,419 9,865,433
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -435,591 -699,387 -1,322,221 -3,173,738 -2,826,040
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,038,824 2,426,553 3,638,690 5,689,681 7,039,393
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -438,547 -564,645 -764,771 -1,179,428 -1,467,147
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -438,547 -564,645 -764,771 -1,179,428 -1,467,147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,600,277 1,861,908 2,873,919 4,510,253 5,572,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,600,277 1,861,908 2,873,919 4,510,253 5,572,246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)