単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,350,711 3,453,925 3,467,970 4,548,704 4,139,738
Các khoản giảm trừ doanh thu 422 6,621 371 479 620
Doanh thu thuần 3,350,289 3,447,303 3,467,599 4,548,225 4,139,118
Giá vốn hàng bán 2,838,517 2,977,963 3,058,572 4,052,777 3,702,491
Lợi nhuận gộp 511,771 469,341 409,027 495,448 436,627
Doanh thu hoạt động tài chính 21,505 33,891 44,377 119,841 114,051
Chi phí tài chính 38,250 31,696 29,148 108,961 93,624
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,112 17,100 13,164 19,100 32,388
Chi phí bán hàng 198,116 178,608 152,445 158,095 159,144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 218,861 215,962 183,850 199,488 177,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,050 76,966 87,961 148,744 120,017
Thu nhập khác 4,372 5,715 4,220 3,526 4,153
Chi phí khác 373 1,282 691 2,036 737
Lợi nhuận khác 3,999 4,433 3,529 1,489 3,416
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,049 81,399 91,490 150,234 123,433
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,657 15,210 15,598 26,403 20,219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,657 15,210 15,598 26,403 20,219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,392 66,189 75,892 123,831 103,214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 112 1 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68,392 66,077 75,891 123,831 103,214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)