I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,092
|
81,372
|
91,568
|
150,246
|
123,433
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
141,598
|
121,890
|
78,277
|
84,422
|
108,704
|
- Khấu hao TSCĐ
|
119,382
|
91,937
|
74,955
|
85,746
|
91,369
|
- Các khoản dự phòng
|
603
|
16,669
|
-7,379
|
-9,212
|
627
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
367
|
1,451
|
2,718
|
-7,430
|
7,512
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,866
|
-5,268
|
-5,181
|
-3,782
|
-23,192
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,112
|
17,100
|
13,164
|
19,100
|
32,388
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
223,689
|
203,263
|
169,845
|
234,668
|
232,137
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53,763
|
70,714
|
-229,703
|
44,772
|
-60,243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-108,596
|
-48,540
|
-114,275
|
34,000
|
75,731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
119,230
|
567,841
|
153,778
|
-18,802
|
-17,819
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,007
|
5,121
|
949
|
-6,449
|
10,252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,112
|
-17,100
|
-13,164
|
-18,788
|
-32,489
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,046
|
-8,548
|
-20,813
|
-20,708
|
-25,639
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,604
|
2,666
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,920
|
-6,196
|
-6,446
|
-8,286
|
-5,878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247,620
|
769,221
|
-59,828
|
240,407
|
176,051
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-104,771
|
-44,385
|
-79,017
|
-218,062
|
-84,511
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,046
|
2,590
|
144
|
|
721
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-219,738
|
-130,000
|
-152,000
|
-576,248
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
116,138
|
168,600
|
115,000
|
376,085
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
4,223
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
342
|
0
|
5,251
|
1,963
|
18,066
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98,383
|
-141,172
|
-35,022
|
-253,100
|
-265,887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
20,492
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,198,611
|
829,305
|
1,515,181
|
1,662,462
|
1,062,845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,303,369
|
-1,416,743
|
-1,407,242
|
-1,378,987
|
-1,072,310
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,495
|
-51,351
|
-36,379
|
-30,260
|
-54,366
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-141,253
|
-638,789
|
71,560
|
253,215
|
-43,339
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,984
|
-10,740
|
-23,290
|
240,522
|
-133,175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64,102
|
72,169
|
61,863
|
38,117
|
285,029
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
83
|
433
|
-456
|
6,391
|
208
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,169
|
61,863
|
38,117
|
285,029
|
152,062
|