単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,963 3,788 1,074 -29,073 10,446
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,791 -2,550 4,099 4,121 3,592
- Khấu hao TSCĐ 3,985 3,723 4,548 3,380 2,227
- Các khoản dự phòng -2,704 -6,794 -5,180 139 1,152
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -826 -9 4,016 -2 -7
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,336 531 715 604 221
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,754 1,239 5,173 -24,951 14,038
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,200 -29,483 12,279 -33,096 4,482
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,622 305 -28,147 11,279 -19,728
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,769 25,214 1,789 30,004 17,861
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,668 3,962 -8,342 21,645 -1,250
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -381 -544 -715 -604 -221
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,716 -977 -479 -1,052 -1,612
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 728 353 243 383 45
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -265 -990 -1,060 -328 -344
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,506 -921 -19,259 3,279 13,271
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,296 -6,566 -357 0 -4,074
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 658 0 913 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 28 26,722 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 168 9 250 2 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -469 -6,529 27,528 2 -4,067
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,123 9,101 2,800 850
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,121 -3,148 -6,858 -5,258 -810
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -1,750 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3 5,954 -5,808 -4,408 -810
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,039 -1,496 2,461 -1,126 8,394
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,196 3,235 1,739 4,200 3,074
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,235 1,739 4,200 3,074 11,468