I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41,687
|
45,265
|
45,179
|
51,166
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,007
|
-4,153
|
-13,214
|
-1,947
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-234
|
-654
|
-592
|
-679
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,802
|
-2,732
|
-4,660
|
-4,051
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-3
|
|
-2
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,006
|
2,713
|
5,027
|
2,991
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,531
|
11,886
|
-1,590
|
-724
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,117
|
52,323
|
30,150
|
46,753
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-26
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-16,713
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-16,739
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,749
|
1,960
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,512
|
33,046
|
26,575
|
9,650
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,001
|
-66,794
|
-58,146
|
-58,118
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-497
|
-319
|
-272
|
-104
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,987
|
-34,067
|
-30,094
|
-46,612
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,870
|
1,517
|
56
|
141
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,664
|
794
|
2,311
|
2,180
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
794
|
2,311
|
2,367
|
2,321
|
|