単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140,912 130,025 77,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,960 2,479 1,136
1. Tiền 1,960 2,479 1,136
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,992 115,717 68,583
1. Phải thu khách hàng 129,837 128,256 95,129
2. Trả trước cho người bán 5,832 6,615 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 132 479 118
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,810 -19,633 -26,685
IV. Tổng hàng tồn kho 15,948 11,829 6,986
1. Hàng tồn kho 15,948 11,829 6,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12 0 315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,160 102,213 94,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 110,772 98,786 87,664
1. Tài sản cố định hữu hình 110,772 98,786 87,664
- Nguyên giá 358,106 358,106 358,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,334 -259,320 -270,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 138 30 2,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 138 30 2,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,072 232,238 171,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 238,809 214,840 151,722
I. Nợ ngắn hạn 238,809 214,840 151,722
1. Vay và nợ ngắn 77,681 45,546 49,069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 128,303 134,081 77,215
4. Người mua trả tiền trước 17,696 23,022 5,488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,267 1,449 11
6. Phải trả người lao động 3,743 3,823 3,407
7. Chi phí phải trả 1,217 171 73
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,650 6,480 16,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 15
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,263 17,397 20,072
I. Vốn chủ sở hữu 14,935 17,397 20,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,000 23,000 23,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,065 -5,603 -2,928
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 328 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15 15 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 328 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,072 232,238 171,794