単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 522,670 669,830 612,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 522,670 669,830 612,412
Giá vốn hàng bán 489,421 643,104 584,526
Lợi nhuận gộp 33,250 26,726 27,885
Doanh thu hoạt động tài chính 12 6 4
Chi phí tài chính 4,812 2,865 3,465
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,812 2,865 3,465
Chi phí bán hàng 4,829 5,516 5,857
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,939 15,833 16,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,681 2,519 2,501
Thu nhập khác 116 11 3,691
Chi phí khác 168 68 3,517
Lợi nhuận khác -52 -56 174
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,630 2,462 2,675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,630 2,462 2,675
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,630 2,462 2,675
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)