I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,462
|
2,675
|
95,648
|
123,074
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,339
|
21,636
|
86,659
|
94,728
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,658
|
11,123
|
62,550
|
68,582
|
- Các khoản dự phòng
|
6,823
|
7,053
|
334
|
5,921
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
85
|
-1,022
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-4
|
-1,692
|
-2,818
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,865
|
3,465
|
25,383
|
24,065
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,801
|
24,312
|
182,307
|
217,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
452
|
39,768
|
8,990
|
16,465
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,119
|
4,843
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,066
|
-66,541
|
10,969
|
-23,388
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120
|
-2,101
|
23,199
|
-19,968
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,764
|
-3,565
|
-25,456
|
-24,075
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-19,416
|
-27,937
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
19
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-7,558
|
-11,545
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,793
|
-3,285
|
173,055
|
127,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,146
|
-1,584
|
-66,478
|
-145,911
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-53,038
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
51,598
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
4
|
1,481
|
3,215
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,140
|
-1,580
|
-118,036
|
-91,099
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165,365
|
169,523
|
12,395
|
117,035
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197,500
|
-166,000
|
-75,604
|
-80,297
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-37,628
|
-39,581
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,135
|
3,523
|
-100,837
|
-2,843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
518
|
-1,343
|
-45,817
|
33,418
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,960
|
2,479
|
147,228
|
101,382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-29
|
1,058
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,479
|
1,136
|
101,382
|
135,858
|