単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,105,073 824,792 718,809 571,175 581,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,707 13,900 4,997 8,141 34,489
1. Tiền 41,707 13,000 4,097 7,241 33,589
2. Các khoản tương đương tiền 0 900 900 900 900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 563,438 509,948 244,238 291,865 287,910
1. Đầu tư ngắn hạn 603,660 512,546 247,679 219,287 249,588
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -40,221 -2,598 -3,441 -5,446 -6,859
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,216 290,558 467,189 267,073 255,412
1. Phải thu khách hàng 6,129 9,494 89,300 7,581 8,037
2. Trả trước cho người bán 17,519 17,418 17,465 17,800 17,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 165,225 158,304 187,082 63,950 65,893
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,657 -2,657 -2,657 -2,657 -2,657
IV. Tổng hàng tồn kho 0 22 122 236 236
1. Hàng tồn kho 0 22 122 236 236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,712 10,363 2,264 3,860 3,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176 227 267 186 173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,760 8,849 1,419 2,521 2,597
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,777 1,288 577 1,153 1,130
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 236,697 238,878 135,397 149,506 149,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,369 3,391 3,428 3,328 3,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,369 3,391 3,428 3,328 3,328
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,831 6,176 6,002 5,231 4,902
1. Tài sản cố định hữu hình 6,831 6,176 6,002 5,231 4,902
- Nguyên giá 25,475 25,475 21,140 21,654 21,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,644 -19,299 -15,138 -16,423 -16,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 108,949 108,055 3,417 60,299 60,299
- Nguyên giá 110,738 110,738 3,417 60,299 60,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,789 -2,683 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,549 79,609 81,550 80,600 80,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 600 600 600 600 600
3. Đầu tư dài hạn khác 80,950 80,950 80,950 80,000 80,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,001 -1,941 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 48 41
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 48 41
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,771 1,063,670 854,206 720,681 731,116
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 861,843 536,916 286,895 178,314 182,485
I. Nợ ngắn hạn 482,369 307,159 134,128 25,593 29,666
1. Vay và nợ ngắn 422,252 269,534 106,221 0 517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,936 15,500 10,059 9,495 9,813
4. Người mua trả tiền trước 53 53 53 53 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 188 247 7,156 1,030 1,477
6. Phải trả người lao động 1,293 1,243 1,193 1,940 1,096
7. Chi phí phải trả 39,038 15,153 4,037 7,736 11,336
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,361 3,342 3,329 3,267 3,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 379,474 229,757 152,768 152,721 152,819
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 108 108 108 108 108
4. Vay và nợ dài hạn 375,788 226,312 149,215 149,479 149,738
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,577 3,337 3,445 3,133 2,972
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 479,928 526,754 567,310 542,367 548,632
I. Vốn chủ sở hữu 479,928 526,754 567,310 542,367 548,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414,070 414,070 414,070 414,070 414,070
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,615 28,615 28,615 28,615 28,615
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,344 9,344 9,344 9,344 9,344
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,666 71,119 111,634 86,748 92,985
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,249 2,087 2,080 2,073 2,068
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,235 3,609 3,649 3,591 3,619
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,771 1,063,670 854,206 720,681 731,116