TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146,601
|
140,284
|
160,773
|
168,982
|
137,390
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,877
|
2,620
|
4,476
|
8,348
|
1,685
|
1. Tiền
|
4,877
|
2,620
|
4,476
|
8,348
|
1,685
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,133
|
42,342
|
43,535
|
49,122
|
32,947
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,169
|
41,484
|
42,118
|
46,624
|
33,150
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,383
|
1,220
|
1,529
|
946
|
436
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
883
|
869
|
1,108
|
1,553
|
243
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,302
|
-1,232
|
-1,219
|
0
|
-882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,170
|
75,831
|
96,244
|
101,516
|
90,852
|
1. Hàng tồn kho
|
73,170
|
75,831
|
96,244
|
101,516
|
91,743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-891
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,420
|
19,491
|
16,519
|
9,996
|
11,907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,151
|
1,331
|
2,354
|
1,184
|
827
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,678
|
17,569
|
13,574
|
8,195
|
7,207
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
591
|
591
|
591
|
616
|
3,872
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,493
|
89,593
|
80,149
|
72,130
|
63,338
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
449
|
449
|
239
|
156
|
416
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
449
|
449
|
239
|
156
|
416
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,635
|
59,356
|
52,720
|
47,520
|
40,891
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,463
|
59,101
|
52,541
|
47,413
|
40,829
|
- Nguyên giá
|
55,066
|
94,254
|
86,413
|
89,178
|
79,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,603
|
-35,153
|
-33,872
|
-41,765
|
-38,515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
173
|
255
|
179
|
107
|
62
|
- Nguyên giá
|
398
|
530
|
530
|
530
|
530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226
|
-276
|
-352
|
-424
|
-468
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,324
|
29,788
|
27,190
|
24,454
|
22,031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,324
|
29,788
|
27,190
|
24,454
|
22,031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
199,094
|
229,877
|
240,922
|
241,112
|
200,728
|
NGUỒN VỐN
|
|
0
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
136,105
|
163,699
|
176,015
|
178,071
|
169,121
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,856
|
124,066
|
142,527
|
151,047
|
142,176
|
1. Vay và nợ ngắn
|
65,628
|
65,537
|
79,429
|
85,699
|
91,631
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
49,519
|
53,465
|
58,976
|
55,087
|
45,614
|
4. Người mua trả tiền trước
|
172
|
1,085
|
1,270
|
5,839
|
562
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,466
|
2,641
|
2,023
|
4,021
|
3,656
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
108
|
902
|
158
|
217
|
712
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,249
|
39,633
|
33,488
|
27,024
|
26,946
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,249
|
39,633
|
33,488
|
27,024
|
26,946
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,990
|
66,179
|
64,907
|
63,041
|
31,607
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,990
|
66,179
|
64,907
|
63,041
|
31,607
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1,357
|
8,569
|
6,424
|
2,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,200
|
10,389
|
1,904
|
2,184
|
-24,827
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-36
|
432
|
670
|
185
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
199,094
|
229,877
|
240,922
|
241,112
|
200,728
|