単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 120,848 112,633 140,145 137,325 159,662
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -46,843 -46,038 -42,927 -57,311 -68,887
3. Tiền chi trả cho người lao động -42,250 -49,473 -47,198 -50,817 -55,696
4. Tiền chi trả lãi vay -2,880 -3,866 -2,967 -2,774 -987
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,418 -5,090 -6,638 -2,899 -6,588
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10,536 10,832 6,412 7,492 20,877
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,141 -28,242 -21,592 -28,989 -41,611
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,853 -9,243 25,237 2,028 6,769
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -236 -4,365 -138 -4,373 -9,415
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 50 41
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -43,600 -41,640 -49,580 -58,100 -36,285
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,680 41,600 39,640 65,680 36,285
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,420 2,048 1,576 2,297 2,048
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,736 -2,357 -8,502 5,554 -7,325
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,180 -2,180 -2,180 -2,180 -2,180
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,276 -10,302 -17,703 -2,040 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,456 -12,482 -19,883 -4,220 -2,180
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,339 -24,082 -3,149 3,362 -2,736
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,440 47,101 23,019 19,870 23,231
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,101 23,019 19,870 23,231 20,495