TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
582,603
|
623,334
|
632,839
|
656,674
|
616,750
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,884
|
41,114
|
48,504
|
59,087
|
47,362
|
1. Tiền
|
39,566
|
40,789
|
41,254
|
51,087
|
39,267
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
318
|
325
|
7,250
|
8,000
|
8,095
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
165,950
|
159,554
|
162,012
|
145,572
|
146,990
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99,461
|
127,518
|
139,300
|
153,464
|
128,100
|
1. Phải thu khách hàng
|
116,065
|
130,035
|
145,009
|
132,402
|
133,610
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,037
|
19,612
|
22,098
|
15,411
|
19,383
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,666
|
23,595
|
17,866
|
19,723
|
17,505
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53,307
|
-45,724
|
-45,673
|
-44,372
|
-42,398
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
238,762
|
259,823
|
253,469
|
257,954
|
252,109
|
1. Hàng tồn kho
|
239,218
|
260,280
|
253,926
|
266,318
|
254,795
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-456
|
-456
|
-456
|
-8,364
|
-2,687
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,546
|
35,325
|
29,553
|
40,598
|
42,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,278
|
18,929
|
15,804
|
19,935
|
25,413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,865
|
13,985
|
11,172
|
18,093
|
14,192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,404
|
2,410
|
2,577
|
2,570
|
2,584
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,406,525
|
1,402,881
|
1,384,254
|
1,418,701
|
1,403,776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,775
|
5,775
|
5,775
|
5,757
|
5,757
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,775
|
5,775
|
5,775
|
5,757
|
5,757
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
676,535
|
662,588
|
648,394
|
634,813
|
618,594
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
668,708
|
655,042
|
641,069
|
627,709
|
611,710
|
- Nguyên giá
|
1,543,318
|
1,545,001
|
1,538,221
|
1,534,728
|
1,535,245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-874,610
|
-889,959
|
-897,152
|
-907,019
|
-923,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,828
|
7,545
|
7,325
|
7,104
|
6,884
|
- Nguyên giá
|
22,827
|
22,827
|
22,827
|
22,827
|
22,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,000
|
-15,282
|
-15,503
|
-15,723
|
-15,944
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
73,156
|
72,679
|
72,145
|
70,206
|
71,076
|
- Nguyên giá
|
85,494
|
85,494
|
85,494
|
85,494
|
85,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,338
|
-12,815
|
-13,349
|
-15,288
|
-14,418
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249,092
|
251,162
|
251,162
|
251,413
|
253,305
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,725
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
8,214
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
247,439
|
247,439
|
247,439
|
247,439
|
247,507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,073
|
-2,131
|
-2,131
|
-1,880
|
-2,416
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,994
|
77,041
|
73,050
|
72,758
|
69,613
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,994
|
77,041
|
73,050
|
72,758
|
69,613
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,989,129
|
2,026,215
|
2,017,093
|
2,075,375
|
2,020,526
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
798,016
|
820,750
|
831,306
|
910,202
|
855,290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
555,096
|
596,400
|
535,764
|
579,854
|
527,772
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,549
|
136,640
|
111,053
|
155,702
|
126,851
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
232,371
|
250,632
|
176,040
|
201,981
|
177,995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,881
|
16,930
|
26,785
|
16,260
|
26,133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,767
|
9,539
|
10,176
|
11,132
|
10,555
|
6. Phải trả người lao động
|
15,687
|
21,117
|
23,564
|
29,461
|
22,186
|
7. Chi phí phải trả
|
34,424
|
35,857
|
43,590
|
41,620
|
35,908
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
102,330
|
101,524
|
111,221
|
100,830
|
101,225
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,497
|
6,850
|
14,346
|
3,163
|
10,763
|
II. Nợ dài hạn
|
242,920
|
224,350
|
295,542
|
330,347
|
327,518
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
79
|
79
|
79
|
79
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
829
|
823
|
818
|
852
|
852
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
204,633
|
184,253
|
256,195
|
290,105
|
287,279
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,998
|
29,481
|
29,481
|
31,088
|
31,830
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,191,113
|
1,205,465
|
1,185,787
|
1,165,173
|
1,165,237
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,177,453
|
1,191,806
|
1,172,127
|
1,151,514
|
1,151,577
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,101,136
|
1,101,136
|
1,101,136
|
1,101,136
|
1,101,136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,087
|
4,087
|
4,010
|
4,042
|
4,042
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,053
|
-1,053
|
-1,053
|
-1,053
|
-1,053
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,609
|
33,608
|
36,308
|
36,308
|
36,308
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-78,365
|
-68,346
|
-92,636
|
-109,257
|
-109,081
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,323
|
14,209
|
15,507
|
16,725
|
12,457
|
2. Nguồn kinh phí
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
13,660
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
118,079
|
122,415
|
124,403
|
120,379
|
120,266
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,989,129
|
2,026,215
|
2,017,093
|
2,075,375
|
2,020,526
|