単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,805 18,169 9,499 20,136 20,210
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 28,805 18,169 9,499 20,136 20,210
Giá vốn hàng bán 24,620 15,692 10,137 16,506 18,111
Lợi nhuận gộp 4,185 2,478 -638 3,630 2,099
Doanh thu hoạt động tài chính 541 335 256 135 256
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,503 1,147 760 1,037 1,063
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,307 3,068 2,156 3,393 3,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -84 -1,403 -3,298 -666 -2,459
Thu nhập khác 239 54 0 839
Chi phí khác 13 69 30 4 1
Lợi nhuận khác 226 -15 -30 835 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 142 -1,418 -3,328 169 -2,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 43 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 43 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99 -1,418 -3,328 169 -2,460
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99 -1,418 -3,328 169 -2,460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)