Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,805
|
18,169
|
9,499
|
20,136
|
20,210
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
28,805
|
18,169
|
9,499
|
20,136
|
20,210
|
Giá vốn hàng bán
|
24,620
|
15,692
|
10,137
|
16,506
|
18,111
|
Lợi nhuận gộp
|
4,185
|
2,478
|
-638
|
3,630
|
2,099
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
541
|
335
|
256
|
135
|
256
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,503
|
1,147
|
760
|
1,037
|
1,063
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,307
|
3,068
|
2,156
|
3,393
|
3,751
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-84
|
-1,403
|
-3,298
|
-666
|
-2,459
|
Thu nhập khác
|
239
|
54
|
0
|
839
|
|
Chi phí khác
|
13
|
69
|
30
|
4
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
226
|
-15
|
-30
|
835
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
142
|
-1,418
|
-3,328
|
169
|
-2,460
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
43
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99
|
-1,418
|
-3,328
|
169
|
-2,460
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99
|
-1,418
|
-3,328
|
169
|
-2,460
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|