I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
127,686
|
165,973
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-113,494
|
-173,486
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,548
|
-1,813
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-423
|
-854
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,491
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
87,162
|
54,727
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,243
|
-29,061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,650
|
15,486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,650
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
-16,680
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,976
|
32,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,817
|
2,677
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,043
|
17,997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
11,239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78,705
|
-42,574
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-78,705
|
-31,335
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12
|
2,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,200
|
1,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,188
|
3,336
|