単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,485,047 109,801,254 124,141,526 134,722,249 119,234,185
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,310,803 1,255,234 1,183,420 1,317,471 954,396
Doanh thu thuần 102,174,244 108,546,020 122,958,106 133,404,778 118,279,788
Giá vốn hàng bán 82,686,445 84,591,522 95,325,974 102,622,562 95,759,175
Lợi nhuận gộp 19,487,799 23,954,497 27,632,132 30,782,215 22,520,613
Doanh thu hoạt động tài chính 631,178 794,122 1,266,089 1,313,137 2,166,964
Chi phí tài chính 569,755 594,152 713,745 1,382,620 1,556,146
Trong đó: Chi phí lãi vay 568,137 594,004 673,947 1,362,144 1,447,718
Chi phí bán hàng 12,437,283 15,333,799 17,813,012 21,789,999 20,917,223
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,073,783 3,404,432 3,930,921 2,348,040 1,196,356
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,034,683 5,412,530 6,444,702 6,574,694 1,017,852
Thu nhập khác 41,557 43,513 81,767 61,607 40,866
Chi phí khác 22,793 46,307 54,885 579,945 369,025
Lợi nhuận khác 18,764 -2,795 26,882 -518,338 -328,160
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,473 -3,707 4,159 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,053,447 5,409,735 6,471,584 6,056,355 689,692
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,248,353 1,598,414 1,636,865 1,792,999 433,257
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,146 -108,551 -66,708 161,642 88,606
Chi phí thuế TNDN 1,217,207 1,489,863 1,570,157 1,954,641 521,863
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,836,240 3,919,873 4,901,427 4,101,714 167,829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,971 2,105 2,557 1,951 160
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,834,270 3,917,768 4,898,869 4,099,763 167,669
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0