TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,169,967
|
1,226,177
|
1,282,666
|
1,076,514
|
1,015,764
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,033
|
62,921
|
61,674
|
77,524
|
62,434
|
1. Tiền
|
14,755
|
23,505
|
21,579
|
37,135
|
21,723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,278
|
39,416
|
40,095
|
40,389
|
40,711
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,580
|
20,507
|
49,642
|
88,792
|
117,410
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
910,470
|
931,404
|
934,696
|
668,955
|
497,081
|
1. Phải thu khách hàng
|
400,231
|
363,027
|
412,157
|
420,200
|
316,095
|
2. Trả trước cho người bán
|
78,645
|
162,296
|
157,396
|
120,720
|
100,016
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
421,192
|
409,343
|
378,714
|
160,702
|
111,298
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,108
|
-42,772
|
-59,621
|
-83,505
|
-72,992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158,513
|
173,475
|
194,634
|
194,282
|
267,168
|
1. Hàng tồn kho
|
162,022
|
176,756
|
197,386
|
200,284
|
272,980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,510
|
-3,281
|
-2,752
|
-6,002
|
-5,813
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,372
|
37,871
|
42,020
|
46,961
|
71,671
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,730
|
10,136
|
6,996
|
11,099
|
20,149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,436
|
27,591
|
34,719
|
35,672
|
50,891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
207
|
144
|
304
|
190
|
630
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
576,545
|
575,120
|
610,358
|
1,015,784
|
1,019,621
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98,044
|
98,881
|
103,291
|
106,163
|
105,551
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
97,344
|
98,881
|
103,291
|
106,163
|
105,551
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418,113
|
414,158
|
431,983
|
608,104
|
645,551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
335,079
|
328,584
|
333,256
|
473,775
|
510,728
|
- Nguyên giá
|
445,684
|
447,122
|
459,929
|
709,619
|
762,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,604
|
-118,538
|
-126,674
|
-235,844
|
-251,900
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7,402
|
10,927
|
25,046
|
42,241
|
41,343
|
- Nguyên giá
|
7,402
|
11,236
|
25,900
|
44,255
|
44,679
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-308
|
-854
|
-2,014
|
-3,336
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75,631
|
74,647
|
73,682
|
92,088
|
93,480
|
- Nguyên giá
|
83,921
|
83,921
|
83,921
|
103,946
|
106,197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,290
|
-9,274
|
-10,240
|
-11,857
|
-12,716
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,017
|
21,017
|
20,473
|
2,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,017
|
19,017
|
18,473
|
481
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,100
|
3,100
|
3,100
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
-481
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,177
|
36,952
|
41,744
|
42,129
|
41,144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,177
|
36,952
|
41,744
|
42,129
|
39,144
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
VI. Lợi thế thương mại
|
213
|
160
|
107
|
226,994
|
196,372
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,746,512
|
1,801,297
|
1,893,025
|
2,092,298
|
2,035,385
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
854,367
|
895,732
|
960,687
|
1,123,224
|
1,052,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
773,963
|
817,451
|
867,807
|
1,013,288
|
955,496
|
1. Vay và nợ ngắn
|
545,349
|
628,713
|
675,906
|
708,834
|
737,620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
154,614
|
89,484
|
105,713
|
119,973
|
77,770
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,651
|
57,009
|
44,819
|
57,587
|
23,947
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,005
|
8,966
|
8,891
|
26,442
|
33,464
|
6. Phải trả người lao động
|
14,284
|
14,991
|
9,159
|
11,666
|
15,595
|
7. Chi phí phải trả
|
7,533
|
6,204
|
8,306
|
69,035
|
50,182
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,058
|
5,655
|
4,630
|
9,349
|
6,515
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80,404
|
78,281
|
92,880
|
109,935
|
96,784
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
269
|
0
|
0
|
9
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
76,044
|
73,746
|
88,835
|
80,891
|
71,669
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,359
|
4,266
|
4,045
|
29,044
|
25,105
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
892,145
|
905,564
|
932,338
|
969,075
|
983,105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
892,145
|
905,564
|
932,338
|
969,075
|
983,105
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629,231
|
629,231
|
629,231
|
629,231
|
629,231
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67,231
|
67,231
|
67,231
|
67,231
|
67,231
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,113
|
59,113
|
59,113
|
59,113
|
59,113
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
135,831
|
149,194
|
175,909
|
212,438
|
226,482
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,469
|
6,429
|
10,381
|
10,402
|
10,402
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
740
|
797
|
856
|
1,063
|
1,050
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,746,512
|
1,801,297
|
1,893,025
|
2,092,298
|
2,035,385
|