単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,169,967 1,226,177 1,282,666 1,076,514 1,015,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,033 62,921 61,674 77,524 62,434
1. Tiền 14,755 23,505 21,579 37,135 21,723
2. Các khoản tương đương tiền 45,278 39,416 40,095 40,389 40,711
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,580 20,507 49,642 88,792 117,410
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 910,470 931,404 934,696 668,955 497,081
1. Phải thu khách hàng 400,231 363,027 412,157 420,200 316,095
2. Trả trước cho người bán 78,645 162,296 157,396 120,720 100,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 421,192 409,343 378,714 160,702 111,298
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,108 -42,772 -59,621 -83,505 -72,992
IV. Tổng hàng tồn kho 158,513 173,475 194,634 194,282 267,168
1. Hàng tồn kho 162,022 176,756 197,386 200,284 272,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,510 -3,281 -2,752 -6,002 -5,813
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,372 37,871 42,020 46,961 71,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,730 10,136 6,996 11,099 20,149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,436 27,591 34,719 35,672 50,891
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 207 144 304 190 630
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 576,545 575,120 610,358 1,015,784 1,019,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,044 98,881 103,291 106,163 105,551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 97,344 98,881 103,291 106,163 105,551
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 418,113 414,158 431,983 608,104 645,551
1. Tài sản cố định hữu hình 335,079 328,584 333,256 473,775 510,728
- Nguyên giá 445,684 447,122 459,929 709,619 762,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,604 -118,538 -126,674 -235,844 -251,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,402 10,927 25,046 42,241 41,343
- Nguyên giá 7,402 11,236 25,900 44,255 44,679
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -308 -854 -2,014 -3,336
3. Tài sản cố định vô hình 75,631 74,647 73,682 92,088 93,480
- Nguyên giá 83,921 83,921 83,921 103,946 106,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,290 -9,274 -10,240 -11,857 -12,716
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,017 21,017 20,473 2,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,017 19,017 18,473 481 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,100 3,100 3,100 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,100 -3,100 -3,100 -481 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,177 36,952 41,744 42,129 41,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,177 36,952 41,744 42,129 39,144
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 2,000
VI. Lợi thế thương mại 213 160 107 226,994 196,372
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,746,512 1,801,297 1,893,025 2,092,298 2,035,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 854,367 895,732 960,687 1,123,224 1,052,280
I. Nợ ngắn hạn 773,963 817,451 867,807 1,013,288 955,496
1. Vay và nợ ngắn 545,349 628,713 675,906 708,834 737,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 154,614 89,484 105,713 119,973 77,770
4. Người mua trả tiền trước 23,651 57,009 44,819 57,587 23,947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,005 8,966 8,891 26,442 33,464
6. Phải trả người lao động 14,284 14,991 9,159 11,666 15,595
7. Chi phí phải trả 7,533 6,204 8,306 69,035 50,182
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,058 5,655 4,630 9,349 6,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 80,404 78,281 92,880 109,935 96,784
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 269 0 0 9
4. Vay và nợ dài hạn 76,044 73,746 88,835 80,891 71,669
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,359 4,266 4,045 29,044 25,105
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 892,145 905,564 932,338 969,075 983,105
I. Vốn chủ sở hữu 892,145 905,564 932,338 969,075 983,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 629,231 629,231 629,231 629,231 629,231
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,231 67,231 67,231 67,231 67,231
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,113 59,113 59,113 59,113 59,113
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,831 149,194 175,909 212,438 226,482
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,469 6,429 10,381 10,402 10,402
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 740 797 856 1,063 1,050
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,746,512 1,801,297 1,893,025 2,092,298 2,035,385