単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,450,759 2,193,027 2,670,938 3,611,539 3,221,458
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,450,759 2,193,027 2,670,938 3,611,539 3,221,458
Giá vốn hàng bán 2,000,019 1,835,560 2,324,987 3,186,243 2,764,271
Lợi nhuận gộp 450,740 357,467 345,950 425,296 457,187
Doanh thu hoạt động tài chính 2,252 2,329 8,251 2,489 2,612
Chi phí tài chính 156,548 189,855 173,600 159,196 135,062
Trong đó: Chi phí lãi vay 156,548 176,870 196,141 159,196 115,800
Chi phí bán hàng 34,430 15,150 20,182 42,868 21,723
Chi phí quản lý doanh nghiệp 207,125 111,091 110,459 162,467 175,691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,889 43,700 49,960 63,255 127,324
Thu nhập khác 9,347 9,325 3,821 4,667 3,728
Chi phí khác 2,712 6,690 3,111 5,929 1,173
Lợi nhuận khác 6,635 2,635 710 -1,262 2,554
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,524 46,335 50,671 61,993 129,878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,462 0 4,938 42,846 35,725
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -29,474 -9,231
Chi phí thuế TNDN 31,462 0 4,938 13,372 26,494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,063 46,335 45,733 48,621 103,384
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,063 46,335 45,733 48,621 103,384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)