単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,060,888 1,002,181 897,190 849,327 908,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,648 106,630 86,629 68,341 108,165
1. Tiền 44,898 91,030 59,302 50,791 60,015
2. Các khoản tương đương tiền 23,750 15,600 27,327 17,550 48,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 238,206 220,000 200,129 200,192 98,645
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,474 339,608 342,143 294,940 404,424
1. Phải thu khách hàng 283,640 253,872 293,255 225,699 210,783
2. Trả trước cho người bán 47,190 45,390 21,239 32,932 95,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,244 25,314 16,922 30,902 23,946
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -967 -967 -1,603 -1,603
IV. Tổng hàng tồn kho 318,958 293,611 229,458 246,160 260,645
1. Hàng tồn kho 318,958 296,984 229,458 248,824 260,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,373 0 -2,665 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,602 42,333 38,830 39,694 36,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,030 16,364 13,580 16,203 18,243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,541 25,890 25,220 23,476 18,095
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 78 30 16 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,206,036 1,223,084 1,150,081 1,227,168 1,227,749
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,917 68,250 15,700 5,358 6,397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 60,000 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,917 8,250 5,700 5,358 6,397
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 843,016 825,491 811,315 783,155 785,227
1. Tài sản cố định hữu hình 705,956 701,618 730,709 707,878 692,710
- Nguyên giá 1,398,850 1,414,871 1,491,969 1,480,467 1,499,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -692,894 -713,253 -761,260 -772,589 -806,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính 131,407 118,629 75,715 68,632 86,192
- Nguyên giá 171,547 160,186 95,261 80,861 100,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,140 -41,557 -19,546 -12,229 -13,910
3. Tài sản cố định vô hình 5,653 5,244 4,891 6,645 6,325
- Nguyên giá 13,959 13,959 14,020 16,212 16,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,305 -8,715 -9,129 -9,567 -10,095
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 163,587 182,215 182,126 298,997 297,891
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 163,587 182,215 182,126 182,643 182,350
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 143,142 140,706 137,827 137,553 136,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,011 140,594 137,733 137,478 136,244
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 131 112 94 75 295
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 783 587 392 196 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,266,923 2,225,265 2,047,271 2,076,495 2,135,965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 932,617 907,444 712,463 703,412 722,175
I. Nợ ngắn hạn 790,188 795,316 623,470 666,287 669,657
1. Vay và nợ ngắn 584,256 605,357 388,197 448,651 454,817
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126,700 109,408 148,389 126,461 136,332
4. Người mua trả tiền trước 40,165 18,718 9,577 20,890 20,339
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,285 21,168 32,179 9,476 11,139
6. Phải trả người lao động 20,848 22,650 17,518 22,163 18,961
7. Chi phí phải trả 3,907 4,387 13,566 24,261 13,581
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,553 1,160 1,652 2,000 2,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 142,429 112,129 88,993 37,125 52,518
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,300 1,300 1,300 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 141,129 110,829 87,693 37,125 52,518
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,334,306 1,317,821 1,334,808 1,373,083 1,413,790
I. Vốn chủ sở hữu 1,334,306 1,317,821 1,334,808 1,373,083 1,413,790
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 728,800 728,800 728,800 728,800 728,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 327,963 327,963 327,963 327,963 327,963
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,417 13,417 13,417 13,417 13,417
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263,920 224,760 241,219 278,910 319,024
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,475 12,467 12,391 12,384 12,377
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 206 22,881 23,409 23,993 24,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,266,923 2,225,265 2,047,271 2,076,495 2,135,965