TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,060,888
|
1,002,181
|
897,190
|
849,327
|
908,216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,648
|
106,630
|
86,629
|
68,341
|
108,165
|
1. Tiền
|
44,898
|
91,030
|
59,302
|
50,791
|
60,015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,750
|
15,600
|
27,327
|
17,550
|
48,150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
238,206
|
220,000
|
200,129
|
200,192
|
98,645
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,474
|
339,608
|
342,143
|
294,940
|
404,424
|
1. Phải thu khách hàng
|
283,640
|
253,872
|
293,255
|
225,699
|
210,783
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,190
|
45,390
|
21,239
|
32,932
|
95,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,244
|
25,314
|
16,922
|
30,902
|
23,946
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-967
|
-967
|
-1,603
|
-1,603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
318,958
|
293,611
|
229,458
|
246,160
|
260,645
|
1. Hàng tồn kho
|
318,958
|
296,984
|
229,458
|
248,824
|
260,645
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,373
|
0
|
-2,665
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,602
|
42,333
|
38,830
|
39,694
|
36,337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,030
|
16,364
|
13,580
|
16,203
|
18,243
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,541
|
25,890
|
25,220
|
23,476
|
18,095
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
78
|
30
|
16
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,206,036
|
1,223,084
|
1,150,081
|
1,227,168
|
1,227,749
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49,917
|
68,250
|
15,700
|
5,358
|
6,397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
60,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,917
|
8,250
|
5,700
|
5,358
|
6,397
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
843,016
|
825,491
|
811,315
|
783,155
|
785,227
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
705,956
|
701,618
|
730,709
|
707,878
|
692,710
|
- Nguyên giá
|
1,398,850
|
1,414,871
|
1,491,969
|
1,480,467
|
1,499,137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-692,894
|
-713,253
|
-761,260
|
-772,589
|
-806,427
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
131,407
|
118,629
|
75,715
|
68,632
|
86,192
|
- Nguyên giá
|
171,547
|
160,186
|
95,261
|
80,861
|
100,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,140
|
-41,557
|
-19,546
|
-12,229
|
-13,910
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,653
|
5,244
|
4,891
|
6,645
|
6,325
|
- Nguyên giá
|
13,959
|
13,959
|
14,020
|
16,212
|
16,421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,305
|
-8,715
|
-9,129
|
-9,567
|
-10,095
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
163,587
|
182,215
|
182,126
|
298,997
|
297,891
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
163,587
|
182,215
|
182,126
|
182,643
|
182,350
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
143,142
|
140,706
|
137,827
|
137,553
|
136,539
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
143,011
|
140,594
|
137,733
|
137,478
|
136,244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
131
|
112
|
94
|
75
|
295
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
783
|
587
|
392
|
196
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,266,923
|
2,225,265
|
2,047,271
|
2,076,495
|
2,135,965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
932,617
|
907,444
|
712,463
|
703,412
|
722,175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
790,188
|
795,316
|
623,470
|
666,287
|
669,657
|
1. Vay và nợ ngắn
|
584,256
|
605,357
|
388,197
|
448,651
|
454,817
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,700
|
109,408
|
148,389
|
126,461
|
136,332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,165
|
18,718
|
9,577
|
20,890
|
20,339
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,285
|
21,168
|
32,179
|
9,476
|
11,139
|
6. Phải trả người lao động
|
20,848
|
22,650
|
17,518
|
22,163
|
18,961
|
7. Chi phí phải trả
|
3,907
|
4,387
|
13,566
|
24,261
|
13,581
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,553
|
1,160
|
1,652
|
2,000
|
2,112
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
142,429
|
112,129
|
88,993
|
37,125
|
52,518
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
141,129
|
110,829
|
87,693
|
37,125
|
52,518
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,334,306
|
1,317,821
|
1,334,808
|
1,373,083
|
1,413,790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,334,306
|
1,317,821
|
1,334,808
|
1,373,083
|
1,413,790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
263,920
|
224,760
|
241,219
|
278,910
|
319,024
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,475
|
12,467
|
12,391
|
12,384
|
12,377
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
206
|
22,881
|
23,409
|
23,993
|
24,587
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,266,923
|
2,225,265
|
2,047,271
|
2,076,495
|
2,135,965
|