TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,406
|
98,428
|
92,585
|
93,800
|
89,820
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,115
|
23,744
|
14,194
|
8,942
|
19,504
|
1. Tiền
|
11,115
|
23,744
|
14,194
|
8,942
|
19,504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,133
|
45,822
|
45,822
|
46,867
|
38,457
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,002
|
10,244
|
14,520
|
19,304
|
13,827
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,956
|
7,463
|
12,757
|
14,198
|
10,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,200
|
2,248
|
1,497
|
4,534
|
2,004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,309
|
909
|
642
|
785
|
1,070
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-464
|
-376
|
-376
|
-213
|
-213
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,570
|
14,426
|
14,789
|
15,629
|
16,313
|
1. Hàng tồn kho
|
14,570
|
14,426
|
14,789
|
15,629
|
16,313
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,586
|
4,191
|
3,259
|
3,057
|
1,719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
482
|
662
|
367
|
586
|
406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,089
|
3,514
|
2,835
|
2,456
|
1,298
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
57
|
15
|
15
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,550
|
205,238
|
204,571
|
204,323
|
200,408
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136,783
|
197,988
|
198,427
|
198,321
|
192,728
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136,408
|
197,624
|
198,074
|
197,429
|
191,875
|
- Nguyên giá
|
410,581
|
477,506
|
483,772
|
479,785
|
480,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,172
|
-279,882
|
-285,699
|
-282,356
|
-288,262
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
375
|
364
|
354
|
892
|
854
|
- Nguyên giá
|
960
|
960
|
960
|
1,510
|
1,510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-585
|
-595
|
-606
|
-618
|
-656
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,541
|
4,050
|
3,718
|
5,653
|
6,139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,541
|
4,050
|
3,718
|
5,653
|
6,139
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
288,955
|
303,666
|
297,156
|
298,122
|
290,227
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76,687
|
97,840
|
84,384
|
83,794
|
69,346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,648
|
58,494
|
45,038
|
48,997
|
34,621
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,773
|
7,466
|
4,693
|
6,637
|
3,864
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,836
|
11,777
|
8,808
|
12,434
|
3,094
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,583
|
3,533
|
3,614
|
4,363
|
7,859
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,482
|
2,805
|
4,126
|
1,647
|
2,936
|
6. Phải trả người lao động
|
4,665
|
9,802
|
10,246
|
12,704
|
6,355
|
7. Chi phí phải trả
|
391
|
1,651
|
1,127
|
1,721
|
1,210
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,728
|
17,901
|
8,878
|
5,975
|
5,969
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44,039
|
39,346
|
39,346
|
34,797
|
34,724
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,705
|
37,012
|
37,012
|
32,319
|
32,319
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212,268
|
205,826
|
212,772
|
214,328
|
220,882
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212,268
|
205,826
|
212,772
|
214,328
|
220,882
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
182,333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,748
|
15,228
|
15,228
|
15,228
|
15,228
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,188
|
8,265
|
15,211
|
16,768
|
23,321
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,190
|
3,558
|
3,546
|
3,515
|
3,335
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
288,955
|
303,666
|
297,156
|
298,122
|
290,227
|