TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
273,934
|
267,882
|
283,638
|
248,513
|
266,019
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,158,366
|
1,394,092
|
1,890,042
|
2,287,057
|
1,841,164
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
6,279,717
|
6,911,342
|
8,535,738
|
8,460,903
|
8,029,972
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
6,279,717
|
6,911,342
|
8,535,738
|
8,460,903
|
8,029,972
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
223,808
|
111,705
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
46,700,877
|
47,244,734
|
50,089,504
|
54,266,164
|
57,286,280
|
1. Cho vay khách hàng
|
47,700,669
|
48,245,816
|
51,112,487
|
55,344,259
|
58,376,088
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-999,792
|
-1,001,082
|
-1,022,983
|
-1,078,095
|
-1,089,808
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
12,107,096
|
11,429,645
|
12,780,247
|
13,111,761
|
11,604,268
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,589,143
|
5,924,523
|
6,736,881
|
7,736,856
|
6,426,863
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5,949,596
|
5,936,765
|
6,475,009
|
5,652,828
|
5,351,829
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-431,643
|
-431,643
|
-431,643
|
-277,923
|
-174,424
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
654,682
|
654,682
|
654,682
|
654,682
|
654,682
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
719,600
|
719,600
|
719,600
|
719,600
|
719,600
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-64,918
|
-64,918
|
-64,918
|
-64,918
|
-64,918
|
X. Tài sản cố định
|
750,247
|
750,068
|
759,804
|
785,746
|
783,518
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166,335
|
163,967
|
175,760
|
171,708
|
167,288
|
- Nguyên giá
|
390,658
|
395,445
|
411,188
|
363,648
|
354,139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,323
|
-231,478
|
-235,428
|
-191,940
|
-186,851
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
583,912
|
586,101
|
584,044
|
614,038
|
616,230
|
- Nguyên giá
|
688,700
|
695,462
|
698,104
|
735,147
|
740,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104,788
|
-109,361
|
-114,060
|
-121,109
|
-124,512
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
14,783,546
|
15,851,926
|
16,606,534
|
16,434,673
|
15,934,319
|
1. Các khoản phải thu
|
10,369,358
|
10,654,326
|
10,891,269
|
10,601,989
|
9,868,069
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,228,929
|
3,023,526
|
3,556,037
|
3,569,597
|
3,835,206
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2,385,259
|
2,374,074
|
2,359,228
|
2,482,357
|
2,450,314
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-200,000
|
-200,000
|
-200,000
|
-219,270
|
-219,270
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
82,932,273
|
84,616,076
|
91,600,189
|
96,249,499
|
96,400,222
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,518,394
|
4,019,683
|
5,698,884
|
9,030,301
|
6,525,137
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
|
4,019,683
|
5,698,884
|
9,030,301
|
6,525,137
|
2. Vay các TCTD khác
|
2,518,394
|
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
70,212,237
|
70,380,805
|
75,361,360
|
76,850,214
|
80,160,446
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
59,795
|
26,407
|
143,435
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
20,828
|
19,310
|
18,044
|
16,658
|
15,208
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
1,992,215
|
1,991,655
|
2,004,136
|
3,166,906
|
2,843,821
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,419,963
|
2,429,977
|
2,927,089
|
2,064,341
|
1,659,402
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,036,621
|
1,969,984
|
2,261,241
|
1,806,629
|
1,505,369
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
383,342
|
459,993
|
665,848
|
257,712
|
154,033
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5,768,636
|
5,774,646
|
5,530,881
|
5,094,672
|
5,052,773
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5,571,911
|
5,571,911
|
5,571,911
|
5,571,911
|
5,571,911
|
- Vốn điều lệ
|
5,601,555
|
5,601,555
|
5,601,555
|
5,601,555
|
5,601,555
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-29,644
|
-29,644
|
-29,644
|
-29,644
|
-29,644
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
157,516
|
157,516
|
157,516
|
157,516
|
157,516
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
39,209
|
45,219
|
-198,546
|
-634,755
|
-676,654
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
82,932,273
|
84,616,076
|
91,600,189
|
96,249,499
|
96,400,222
|