単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,087,199 808,158 950,408 935,340 913,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,378 52,692 190,421 190,913 206,217
1. Tiền 20,378 52,692 5,421 80,913 8,217
2. Các khoản tương đương tiền 78,000 0 185,000 110,000 198,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,607 72,312 0 70,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 642,024 413,287 368,780 227,700 264,773
1. Phải thu khách hàng 287,751 141,525 105,853 118,106 161,420
2. Trả trước cho người bán 326,323 258,224 245,433 88,919 107,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,954 13,541 17,496 20,678 16,324
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3 -3 -3 -3 -20,195
IV. Tổng hàng tồn kho 141,295 153,446 237,644 276,686 273,206
1. Hàng tồn kho 142,551 159,148 238,579 276,770 281,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,256 -5,702 -935 -83 -7,854
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,894 116,421 153,564 170,041 169,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,552 1,235 1,601 3,397 1,994
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73,118 114,971 151,917 166,478 167,378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 225 216 46 166 94
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 781,364 1,280,422 1,710,688 1,961,692 2,253,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,372 19,372 19,372 19,411 156,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,372 19,372 19,372 19,411 156,855
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 184,062 155,448 177,482 139,469 112,497
1. Tài sản cố định hữu hình 183,926 155,342 163,874 127,856 102,879
- Nguyên giá 489,016 507,711 553,858 543,688 547,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -305,090 -352,369 -389,984 -415,832 -444,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 434 254 0
- Nguyên giá 0 0 867 867 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -434 -613 0
3. Tài sản cố định vô hình 136 106 13,174 11,359 9,618
- Nguyên giá 237 272 14,561 14,561 15,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -101 -165 -1,386 -3,202 -5,810
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 789 284 284 284 284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 789 284 284 284 284
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,392 4,701 6,636 8,717 12,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,392 4,701 6,636 8,717 12,338
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,868,563 2,088,580 2,661,096 2,897,032 3,167,193
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,386,779 1,110,319 1,455,396 1,631,694 1,919,144
I. Nợ ngắn hạn 1,087,271 801,206 888,109 737,077 924,026
1. Vay và nợ ngắn 725,689 491,904 626,755 435,254 642,069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 267,019 202,120 133,714 148,723 112,095
4. Người mua trả tiền trước 59,030 66,128 86,043 97,551 118,473
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208 1 1,994 11,287 9,908
6. Phải trả người lao động 7,497 11,175 9,772 16,087 12,004
7. Chi phí phải trả 200 3,404 3,265 3,446 4,071
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,627 26,474 26,566 24,174 24,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 299,509 309,113 567,287 894,617 995,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,198 2,272 2,131 2,772 2,615
4. Vay và nợ dài hạn 296,311 306,658 564,882 891,560 992,214
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 183 275 286 289
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 481,784 978,261 1,205,700 1,265,338 1,248,050
I. Vốn chủ sở hữu 481,784 978,261 1,205,700 1,265,338 1,248,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000 900,000 1,100,000 1,132,999 1,132,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,200 25,961 25,731 25,731 25,731
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 37,559 38,505 38,505 38,505 38,505
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,531 6,301 33,984 60,628 43,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 555 555
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,494 7,493 7,480 7,475 7,470
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,868,563 2,088,580 2,661,096 2,897,032 3,167,193