単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,064,833 1,046,205 1,051,469 933,925 915,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,898 209,405 6,471 206,217 18,008
1. Tiền 24,498 209,405 6,471 8,217 18,008
2. Các khoản tương đương tiền 15,400 0 0 198,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,249 342,864 560,299 284,966 478,123
1. Phải thu khách hàng 135,511 138,870 184,835 161,420 184,759
2. Trả trước cho người bán 273,660 177,034 150,380 107,225 106,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 119,081 26,963 225,088 16,324 206,620
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3 -3 -3 -3 -20,195
IV. Tổng hàng tồn kho 256,999 318,218 309,349 273,206 249,649
1. Hàng tồn kho 257,083 319,014 309,432 281,060 249,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83 -796 -83 -7,854 -83
V. Tài sản ngắn hạn khác 169,687 175,717 175,350 169,537 169,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,545 3,236 4,426 2,064 1,432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 166,312 172,186 170,621 167,378 165,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 829 294 304 94 2,225
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,185,936 2,189,847 2,211,622 2,250,357 2,277,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,411 156,855 156,855 156,855 156,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 217,411 156,855 156,855 156,855 156,855
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 126,029 122,852 118,616 112,519 114,095
1. Tài sản cố định hữu hình 114,915 112,237 108,500 102,901 104,976
- Nguyên giá 537,355 542,346 545,926 547,448 556,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,440 -430,110 -437,426 -444,547 -451,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 209 165 120 75 0
- Nguyên giá 867 867 867 867 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -658 -703 -748 -793 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,905 10,451 9,997 9,543 9,119
- Nguyên giá 14,561 14,561 14,561 14,561 15,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,656 -4,110 -4,564 -5,018 -6,309
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284 284 284 284 284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 284 284 284 284 284
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,162 16,340 14,963 12,338 11,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,162 16,340 14,963 12,338 11,500
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,250,769 3,236,052 3,263,092 3,184,282 3,192,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,018,318 1,990,411 2,001,849 1,922,362 1,930,915
I. Nợ ngắn hạn 905,716 918,373 929,781 927,248 935,798
1. Vay và nợ ngắn 497,349 663,635 628,110 642,069 622,733
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 249,945 98,235 136,780 112,095 130,952
4. Người mua trả tiền trước 119,844 111,882 113,615 118,473 140,268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,728 9,064 11,996 13,407 2,939
6. Phải trả người lao động 9,766 7,426 11,512 12,004 9,473
7. Chi phí phải trả 775 3,156 2,046 3,793 4,148
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,754 24,421 25,168 24,852 24,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,112,602 1,072,038 1,072,068 995,115 995,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,772 2,832 2,862 2,615 2,615
4. Vay và nợ dài hạn 1,109,544 1,068,920 1,068,920 992,214 992,214
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 286 286 286 286 289
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,232,452 1,245,641 1,261,243 1,261,919 1,261,765
I. Vốn chủ sở hữu 1,232,452 1,245,641 1,261,243 1,261,919 1,261,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,132,999 1,132,999 1,132,999 1,132,999 1,132,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,731 25,731 25,731 25,731 25,731
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,505 38,505 38,505 38,505 38,505
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,746 40,935 56,537 57,214 57,060
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 555 555 555 555
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,470 7,470 7,470 7,470 7,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,250,769 3,236,052 3,263,092 3,184,282 3,192,680