Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
695,477
|
1,145,650
|
817,587
|
571,558
|
735,931
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,925
|
20,607
|
16,551
|
9,201
|
22,596
|
Doanh thu thuần
|
685,551
|
1,125,044
|
801,036
|
562,357
|
713,335
|
Giá vốn hàng bán
|
666,609
|
1,098,851
|
777,909
|
549,941
|
693,237
|
Lợi nhuận gộp
|
18,943
|
26,193
|
23,128
|
12,416
|
20,098
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
658
|
402
|
287
|
272
|
247
|
Chi phí tài chính
|
|
202
|
137
|
73
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
202
|
137
|
73
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,461
|
12,257
|
16,216
|
7,321
|
9,154
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,469
|
5,064
|
6,917
|
4,740
|
5,037
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,670
|
9,072
|
145
|
554
|
6,154
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
6,695
|
3,474
|
2,215
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
226
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
6,695
|
3,247
|
2,089
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,670
|
9,072
|
6,841
|
3,801
|
8,243
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,334
|
1,814
|
1,368
|
816
|
1,686
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
112
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,334
|
1,814
|
1,368
|
928
|
1,686
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,336
|
7,258
|
5,472
|
2,873
|
6,558
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,336
|
7,258
|
5,472
|
2,873
|
6,558
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|