Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,965
|
65,320
|
70,848
|
92,715
|
90,096
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
77,957
|
65,320
|
70,848
|
92,715
|
90,096
|
Giá vốn hàng bán
|
72,528
|
57,226
|
65,052
|
85,471
|
86,667
|
Lợi nhuận gộp
|
5,429
|
8,094
|
5,797
|
7,244
|
3,429
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
668
|
491
|
695
|
4,023
|
918
|
Chi phí tài chính
|
315
|
315
|
315
|
1,153
|
712
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
300
|
300
|
300
|
342
|
300
|
Chi phí bán hàng
|
3,119
|
2,537
|
2,808
|
2,899
|
3,022
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,153
|
3,621
|
3,490
|
4,891
|
5,496
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-490
|
2,112
|
-121
|
2,325
|
-4,883
|
Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
16
|
0
|
Chi phí khác
|
88
|
30
|
45
|
624
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-86
|
-30
|
-45
|
-608
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-576
|
2,082
|
-166
|
1,717
|
-4,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-576
|
2,082
|
-166
|
1,717
|
-4,913
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-576
|
2,082
|
-166
|
1,717
|
-4,913
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|