単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 741,538 793,588 892,513 1,067,545 1,167,237
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 741,538 793,588 892,513 1,067,545 1,167,237
Giá vốn hàng bán 511,019 545,573 624,310 702,298 738,408
Lợi nhuận gộp 230,519 248,014 268,203 365,247 428,829
Doanh thu hoạt động tài chính 6,001 9,417 11,035 15,789 25,835
Chi phí tài chính 19,719 15,937 12,553 14,304 10,882
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,710 15,770 12,522 14,301 10,878
Chi phí bán hàng 20,021 19,812 18,475 19,646 21,235
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,045 45,090 48,094 55,411 53,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 150,735 176,592 200,115 291,676 369,313
Thu nhập khác 969 462 828 898 1,507
Chi phí khác 10 65 356 400 2,416
Lợi nhuận khác 959 397 472 498 -909
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,694 176,989 200,587 292,174 368,404
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,119 17,527 39,806 58,022 73,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 15,119 17,527 39,806 58,022 73,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136,575 159,462 160,781 234,152 294,940
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136,575 159,462 160,781 234,152 294,940
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)