I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,954
|
7,687
|
501,357
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24,676
|
-15,987
|
-64,072
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,333
|
-6,466
|
-15,058
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-774
|
-39,144
|
-84,422
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,738
|
-3,081
|
-51,230
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,626
|
44,990
|
395,626
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,536
|
-6,941
|
-395,047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,524
|
-18,941
|
287,153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,377
|
-333,558
|
-263,757
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-288,800
|
-411,200
|
-648,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
448,800
|
363,200
|
611,300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-668,613
|
-94,590
|
-154,316
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,083
|
310,029
|
3,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,590
|
69,288
|
57,042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-520,316
|
-96,816
|
-395,629
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
595,219
|
443,182
|
170,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,967
|
-299,527
|
-131,895
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-25,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
577,252
|
143,654
|
13,556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
67,460
|
27,897
|
-94,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,905
|
77,365
|
105,262
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,365
|
105,262
|
10,343
|