単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,816 9,923
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,816 9,923
Giá vốn hàng bán 4,531 7,188
Lợi nhuận gộp 286 2,735
Doanh thu hoạt động tài chính 136 12
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 42 156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 210 2,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 170 48
Thu nhập khác 0 6
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 170 54
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34 -68
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 34 -68
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136 122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136 122
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)