単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,569,671 913,189 1,366,172 2,655,763 2,936,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 997 535 386 1,764 3,641
Doanh thu thuần 1,568,675 912,654 1,365,785 2,653,999 2,932,654
Giá vốn hàng bán 1,512,827 897,319 1,293,081 2,572,994 2,836,349
Lợi nhuận gộp 55,848 15,335 72,705 81,005 96,305
Doanh thu hoạt động tài chính 13 12 13 17 16
Chi phí tài chính 3,202 4,212 834 675 386
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,202 1,173 834 675 386
Chi phí bán hàng 41,227 41,035 49,668 57,058 77,321
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,442 16,882 18,315 19,791 14,711
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10 -46,781 3,901 3,498 3,903
Thu nhập khác 588 2,479 775 805 3,334
Chi phí khác 413 1,269 137 117 645
Lợi nhuận khác 175 1,210 638 688 2,688
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 165 -45,571 4,539 4,186 6,591
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 165 -45,571 4,539 4,186 6,591
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 165 -45,571 4,539 4,186 6,591
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)