単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26,260,063 29,727,552 29,378,901 29,152,451 28,377,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,075,204 8,154,348 7,509,777 8,592,015 7,538,438
1. Tiền 391,837 1,073,606 1,061,473 689,471 380,634
2. Các khoản tương đương tiền 4,683,366 7,080,742 6,448,304 7,902,544 7,157,804
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,766,712 1,166,129 1,738,220 2,238,543 1,570,255
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,166,741 17,913,321 17,176,238 14,641,231 15,636,180
1. Phải thu khách hàng 14,294,904 15,016,664 14,225,516 12,325,218 14,121,962
2. Trả trước cho người bán 2,046,428 1,997,615 1,850,436 1,264,275 980,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 924,100 1,006,286 1,207,531 1,087,832 1,050,776
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,691 -107,245 -107,245 -36,094 -516,983
IV. Tổng hàng tồn kho 1,942,693 2,008,000 2,311,274 2,168,004 1,821,473
1. Hàng tồn kho 1,942,693 2,008,000 2,311,274 2,168,004 1,821,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 308,714 485,753 643,392 1,512,658 1,810,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,115 73,480 89,499 73,422 43,087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 263,260 411,084 552,196 1,408,341 1,767,316
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 339 1,190 1,696 30,895 549
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,744,490 32,168,216 34,229,089 41,194,588 44,172,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 407 407 407 437 406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 407 407 407 437 406
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,472,634 27,788,013 27,092,469 26,401,418 25,709,355
1. Tài sản cố định hữu hình 28,441,115 27,749,224 27,054,364 26,362,161 25,670,324
- Nguyên giá 69,773,027 69,782,144 69,791,263 69,802,886 69,812,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,331,911 -42,032,921 -42,736,898 -43,440,726 -44,142,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,519 38,790 38,105 39,258 39,032
- Nguyên giá 94,746 102,490 102,063 103,937 104,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,228 -63,700 -63,958 -64,679 -65,424
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 919,424 932,741 932,741 957,723 959,549
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 544,845 558,161 558,161 583,144 584,970
3. Đầu tư dài hạn khác 399,355 399,355 399,355 399,355 399,355
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,776 -24,776 -24,776 -24,776 -24,776
V. Tổng tài sản dài hạn khác 939,847 968,930 1,268,020 4,852,112 6,093,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 242,950 208,225 543,743 4,225,671 5,394,860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 76,335
3. Tài sản dài hạn khác 696,896 760,705 724,277 626,441 622,685
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,004,553 61,895,767 63,607,990 70,347,039 72,549,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,195,954 28,064,559 29,899,831 36,181,202 38,681,995
I. Nợ ngắn hạn 18,683,713 22,089,124 23,331,096 26,261,244 28,586,606
1. Vay và nợ ngắn 4,378,784 4,289,352 5,372,168 5,499,591 5,334,341
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,488,735 12,735,008 13,876,911 15,950,404 17,902,786
4. Người mua trả tiền trước 3,911 1,722 990 901 1,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 243,322 261,250 51,047 98,156 43,558
6. Phải trả người lao động 97,666 155,951 138,788 283,054 93,069
7. Chi phí phải trả 1,654,318 1,324,368 661,442 1,231,636 1,196,964
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,521,842 2,834,974 2,740,154 2,688,394 3,053,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 229,575 298,886 348,521 404,652 886,449
II. Nợ dài hạn 5,512,241 5,975,435 6,568,735 9,919,957 10,095,389
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 519 523 516 549 539
4. Vay và nợ dài hạn 3,497,893 3,773,570 3,907,598 7,179,278 8,284,918
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,608 2,608 2,608 2,608 3,164
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,893,402 2,080,915 2,540,445 2,619,980 1,689,225
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,808,599 33,831,209 33,708,159 34,165,838 33,867,770
I. Vốn chủ sở hữu 33,808,599 33,831,209 33,708,159 34,165,838 33,867,770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,418,716 23,418,716 23,418,716 23,418,716 23,418,716
2. Thặng dư vốn cổ phần -275 -275 -275 -275 -275
3. Vốn khác của chủ sở hữu 225,720 225,720 225,720 225,720 225,720
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,306 -191,306 -191,306 -191,306 -191,306
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,643,183 4,039,360 4,039,360 0 4,039,360
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 4,039,360 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,952,958 3,541,224 3,623,878 3,959,338 3,793,202
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,523 187,574 141,037 104,419 74,475
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,759,602 2,797,769 2,592,065 2,714,285 2,582,352
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,004,553 61,895,767 63,607,990 70,347,039 72,549,765