TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26,260,063
|
29,727,552
|
29,378,901
|
29,152,451
|
28,377,297
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,075,204
|
8,154,348
|
7,509,777
|
8,592,015
|
7,538,438
|
1. Tiền
|
391,837
|
1,073,606
|
1,061,473
|
689,471
|
380,634
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,683,366
|
7,080,742
|
6,448,304
|
7,902,544
|
7,157,804
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,766,712
|
1,166,129
|
1,738,220
|
2,238,543
|
1,570,255
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,166,741
|
17,913,321
|
17,176,238
|
14,641,231
|
15,636,180
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,294,904
|
15,016,664
|
14,225,516
|
12,325,218
|
14,121,962
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,046,428
|
1,997,615
|
1,850,436
|
1,264,275
|
980,424
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
924,100
|
1,006,286
|
1,207,531
|
1,087,832
|
1,050,776
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-98,691
|
-107,245
|
-107,245
|
-36,094
|
-516,983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,942,693
|
2,008,000
|
2,311,274
|
2,168,004
|
1,821,473
|
1. Hàng tồn kho
|
1,942,693
|
2,008,000
|
2,311,274
|
2,168,004
|
1,821,473
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308,714
|
485,753
|
643,392
|
1,512,658
|
1,810,951
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45,115
|
73,480
|
89,499
|
73,422
|
43,087
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263,260
|
411,084
|
552,196
|
1,408,341
|
1,767,316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
339
|
1,190
|
1,696
|
30,895
|
549
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,744,490
|
32,168,216
|
34,229,089
|
41,194,588
|
44,172,468
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
407
|
407
|
407
|
437
|
406
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
407
|
407
|
407
|
437
|
406
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,472,634
|
27,788,013
|
27,092,469
|
26,401,418
|
25,709,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,441,115
|
27,749,224
|
27,054,364
|
26,362,161
|
25,670,324
|
- Nguyên giá
|
69,773,027
|
69,782,144
|
69,791,263
|
69,802,886
|
69,812,919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,331,911
|
-42,032,921
|
-42,736,898
|
-43,440,726
|
-44,142,595
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,519
|
38,790
|
38,105
|
39,258
|
39,032
|
- Nguyên giá
|
94,746
|
102,490
|
102,063
|
103,937
|
104,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,228
|
-63,700
|
-63,958
|
-64,679
|
-65,424
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
919,424
|
932,741
|
932,741
|
957,723
|
959,549
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
544,845
|
558,161
|
558,161
|
583,144
|
584,970
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
399,355
|
399,355
|
399,355
|
399,355
|
399,355
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,776
|
-24,776
|
-24,776
|
-24,776
|
-24,776
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
939,847
|
968,930
|
1,268,020
|
4,852,112
|
6,093,880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
242,950
|
208,225
|
543,743
|
4,225,671
|
5,394,860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76,335
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
696,896
|
760,705
|
724,277
|
626,441
|
622,685
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,004,553
|
61,895,767
|
63,607,990
|
70,347,039
|
72,549,765
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,195,954
|
28,064,559
|
29,899,831
|
36,181,202
|
38,681,995
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,683,713
|
22,089,124
|
23,331,096
|
26,261,244
|
28,586,606
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,378,784
|
4,289,352
|
5,372,168
|
5,499,591
|
5,334,341
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,488,735
|
12,735,008
|
13,876,911
|
15,950,404
|
17,902,786
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,911
|
1,722
|
990
|
901
|
1,276
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
243,322
|
261,250
|
51,047
|
98,156
|
43,558
|
6. Phải trả người lao động
|
97,666
|
155,951
|
138,788
|
283,054
|
93,069
|
7. Chi phí phải trả
|
1,654,318
|
1,324,368
|
661,442
|
1,231,636
|
1,196,964
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,521,842
|
2,834,974
|
2,740,154
|
2,688,394
|
3,053,650
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
229,575
|
298,886
|
348,521
|
404,652
|
886,449
|
II. Nợ dài hạn
|
5,512,241
|
5,975,435
|
6,568,735
|
9,919,957
|
10,095,389
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
519
|
523
|
516
|
549
|
539
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,497,893
|
3,773,570
|
3,907,598
|
7,179,278
|
8,284,918
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,608
|
2,608
|
2,608
|
2,608
|
3,164
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,893,402
|
2,080,915
|
2,540,445
|
2,619,980
|
1,689,225
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,808,599
|
33,831,209
|
33,708,159
|
34,165,838
|
33,867,770
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,808,599
|
33,831,209
|
33,708,159
|
34,165,838
|
33,867,770
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
23,418,716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
-275
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
225,720
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
-191,306
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,643,183
|
4,039,360
|
4,039,360
|
0
|
4,039,360
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
4,039,360
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,952,958
|
3,541,224
|
3,623,878
|
3,959,338
|
3,793,202
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65,523
|
187,574
|
141,037
|
104,419
|
74,475
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,759,602
|
2,797,769
|
2,592,065
|
2,714,285
|
2,582,352
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,004,553
|
61,895,767
|
63,607,990
|
70,347,039
|
72,549,765
|