Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,420,805
|
29,709,479
|
24,565,413
|
28,235,033
|
27,944,691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,420,711
|
29,709,479
|
24,565,413
|
28,235,033
|
27,944,691
|
Giá vốn hàng bán
|
30,298,007
|
25,090,313
|
22,022,644
|
24,468,143
|
25,761,380
|
Lợi nhuận gộp
|
5,122,705
|
4,619,167
|
2,542,770
|
3,766,891
|
2,183,312
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
447,029
|
526,884
|
697,149
|
434,924
|
549,544
|
Chi phí tài chính
|
1,323,877
|
1,034,053
|
671,015
|
636,424
|
680,206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,151,783
|
809,233
|
509,644
|
437,475
|
582,172
|
Chi phí bán hàng
|
26,755
|
35,159
|
9,426
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,179,349
|
1,244,682
|
128,993
|
1,124,376
|
779,326
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,096,819
|
2,838,894
|
2,439,107
|
2,503,666
|
1,311,622
|
Thu nhập khác
|
66,751
|
31,620
|
19,861
|
67,315
|
161,522
|
Chi phí khác
|
19,043
|
10,518
|
139,700
|
6,667
|
14,318
|
Lợi nhuận khác
|
47,707
|
21,102
|
-119,839
|
60,648
|
147,203
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
57,067
|
6,737
|
8,623
|
62,652
|
38,299
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,144,526
|
2,859,997
|
2,319,268
|
2,564,315
|
1,458,825
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
307,414
|
366,622
|
165,885
|
233,311
|
129,475
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
43
|
121,030
|
7,940
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
307,414
|
366,665
|
286,915
|
241,251
|
129,475
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,837,112
|
2,493,332
|
2,032,353
|
2,323,064
|
1,329,351
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
346,406
|
298,596
|
253,510
|
429,337
|
254,303
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,490,706
|
2,194,736
|
1,778,843
|
1,893,726
|
1,075,048
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|