I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,548
|
-42,279
|
18,942
|
190,484
|
-39,695
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,004
|
37,185
|
96,195
|
110,108
|
65,847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,909
|
25,056
|
24,409
|
24,185
|
25,427
|
- Các khoản dự phòng
|
583
|
36,728
|
17,663
|
67,688
|
29,934
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
251
|
-2,220
|
1,810
|
-2,643
|
1,871
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13,488
|
-25,913
|
49,604
|
16,677
|
7,056
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,774
|
3,535
|
2,708
|
4,200
|
1,559
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,552
|
-5,094
|
115,137
|
300,592
|
26,152
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-323,067
|
16,164
|
-41,852
|
-226,098
|
77,490
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,000
|
32,338
|
-7,160
|
51,218
|
9,250
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34,373
|
61,449
|
11,731
|
133,737
|
919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,049
|
-7,004
|
16,986
|
-6,688
|
-10,659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,774
|
-3,722
|
-2,521
|
-4,200
|
-1,559
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,078
|
-82
|
-2,706
|
-2,435
|
-44,078
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,643
|
-4,606
|
-96
|
3,456
|
-4,876
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-380,333
|
89,444
|
89,519
|
249,582
|
52,638
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-274
|
-24,839
|
-14,850
|
11,440
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69
|
1,235
|
-354
|
156
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
77,800
|
-78,925
|
390
|
471
|
-144,616
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,875
|
257,351
|
64,730
|
26,260
|
8,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,099
|
12,430
|
14,564
|
12,405
|
5,503
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
88,570
|
167,251
|
64,480
|
50,732
|
-130,913
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
183,686
|
29,249
|
12,591
|
275,623
|
29,589
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86,871
|
-178,550
|
-4,776
|
-156,489
|
-196,160
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-150,000
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
96,815
|
-149,301
|
-142,184
|
119,134
|
-166,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-194,949
|
107,394
|
11,814
|
419,448
|
-244,846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
311,401
|
128,548
|
227,920
|
266,583
|
547,388
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12,095
|
-8,022
|
26,848
|
-138,644
|
12,095
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128,548
|
227,920
|
266,583
|
547,388
|
314,637
|