単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 150,091 27,632 357,257 -236,377 59,855
2. Điều chỉnh cho các khoản 396,963 256,487 132,138 449,932 492,475
- Khấu hao TSCĐ 118,221 126,165 127,424 123,701 118,232
- Các khoản dự phòng 23,523 -53,032 9,629 1,078 11,623
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,943 0 -5,609 15,626 21,268
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32,443 0 -6,912 -3,169 -3,017
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 191,661 0 228,140 282,497 450,718
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 100,945 183,354 -220,534 30,199 -106,350
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 547,054 284,119 489,394 213,555 552,330
- Tăng, giảm các khoản phải thu 211,849 48,552 -117,565 103,078 -987,605
- Tăng, giảm hàng tồn kho -320,350 -193,386 -87,863 304,440 147,510
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -342,180 -778,007 14,756 34,983 -1,400,113
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,282 -165,270 -51,224 10,861 -16,339
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -161,756 0 -283,315 -264,811 -224,338
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,647 0 -10 -168 -222
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 6 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1,843 -667 -24,259 -350
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -59,748 -805,835 -36,494 377,685 -1,929,127
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -459,571 -301,732 -181,869 -637,304 -424,947
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,545 0 13,845 1,545 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -99,134 10,135 -25,088 -9,019 -1,513
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52,243 0 19,404 41,345 4,552
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,393 152,894 -21,915 -213,770 -4,552
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 80,236 36,895
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 870 0 9,281 5,222 2,897
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -539,439 -138,703 -186,341 -731,745 -386,650
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 490 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -793 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,054,135 821,811 4,338,051 5,354,291 5,528,398
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,491,629 0 -4,069,837 -4,863,780 -3,424,152
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -18,923 -91,976 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 562,506 821,018 249,292 399,025 2,104,246
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36,681 -123,520 26,458 44,966 -211,532
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 324,397 287,712 164,192 190,646 235,702
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 -4 90 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 287,712 164,192 190,646 235,702 24,172