I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
198,804
|
67,466
|
12,967
|
-219,382
|
-29,311
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,083
|
160,593
|
50,787
|
282,178
|
33,998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,853
|
28,969
|
29,181
|
30,229
|
28,949
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,389
|
0
|
10,234
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
43
|
-43
|
21,268
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-153
|
-3,886
|
-7,460
|
8,482
|
-5,677
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
85,581
|
120,154
|
31,633
|
213,351
|
10,726
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-116,364
|
13,924
|
-2,524
|
-1,385
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
197,721
|
228,059
|
63,754
|
62,796
|
4,687
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-543,221
|
-252,411
|
-20,004
|
-171,969
|
-84,594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,157
|
214,435
|
-1,412
|
-103,670
|
-35,774
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-366,171
|
-484,339
|
-289,832
|
-259,771
|
-522,589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15,056
|
-19,729
|
-2,605
|
-9,061
|
4,579
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-89,706
|
-57,584
|
-41,565
|
-35,483
|
-4,914
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-222
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-136
|
-67
|
-115
|
-32
|
-186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-748,522
|
-371,636
|
-291,778
|
-517,191
|
-638,791
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83,987
|
-270,009
|
-31,640
|
-39,312
|
-9,464
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
18
|
-18
|
18
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,084
|
-23,945
|
-8,492
|
32,009
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
93
|
0
|
4,459
|
2,173
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43,681
|
-55,420
|
-1,598
|
8,786
|
-1,260
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
36,895
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,144
|
4,881
|
7,636
|
-8,476
|
5,548
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42,535
|
-344,382
|
-34,112
|
34,379
|
-3,003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,023,041
|
1,285,816
|
992,047
|
1,227,494
|
769,316
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,266,496
|
-676,846
|
-699,632
|
-781,179
|
-135,980
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
756,546
|
608,970
|
292,415
|
446,315
|
633,335
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34,511
|
-107,048
|
-33,476
|
-36,496
|
-8,459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
235,702
|
201,190
|
94,142
|
60,666
|
24,172
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201,190
|
94,142
|
60,666
|
24,172
|
15,714
|