TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70,831
|
48,146
|
45,639
|
67,300
|
81,182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,609
|
2,271
|
3,420
|
22,620
|
38,634
|
1. Tiền
|
2,609
|
2,271
|
3,420
|
22,620
|
38,634
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,906
|
25,773
|
14,535
|
20,710
|
16,192
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,584
|
23,606
|
8,356
|
11,227
|
11,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
263
|
139
|
3,154
|
5,814
|
770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,329
|
3,157
|
4,032
|
4,661
|
4,785
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,270
|
-1,129
|
-1,007
|
-993
|
-1,008
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,795
|
15,314
|
23,495
|
17,821
|
18,413
|
1. Hàng tồn kho
|
22,795
|
15,314
|
23,495
|
17,821
|
18,413
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,520
|
4,787
|
4,190
|
6,149
|
7,943
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,838
|
4,617
|
3,910
|
5,887
|
7,290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,682
|
146
|
280
|
262
|
648
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
24
|
0
|
0
|
5
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
183,168
|
172,924
|
146,699
|
132,512
|
137,169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154,905
|
155,885
|
134,067
|
120,845
|
128,690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152,821
|
153,711
|
131,835
|
118,904
|
127,067
|
- Nguyên giá
|
295,693
|
321,891
|
326,018
|
334,846
|
359,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142,872
|
-168,180
|
-194,182
|
-215,942
|
-232,763
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,083
|
2,174
|
2,232
|
1,941
|
1,623
|
- Nguyên giá
|
3,378
|
3,753
|
4,159
|
4,259
|
4,289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,295
|
-1,579
|
-1,927
|
-2,318
|
-2,666
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,577
|
12,660
|
7,593
|
6,789
|
8,010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,577
|
12,660
|
7,593
|
6,789
|
8,010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
253,999
|
221,070
|
192,338
|
199,812
|
218,351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
177,289
|
145,455
|
112,445
|
116,643
|
124,008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
159,294
|
143,084
|
110,124
|
114,397
|
121,452
|
1. Vay và nợ ngắn
|
113,812
|
27,932
|
67,500
|
18,993
|
76,130
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,898
|
93,696
|
17,978
|
64,217
|
10,642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,447
|
8,108
|
6,726
|
8,755
|
4,612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,525
|
398
|
772
|
1,566
|
1,528
|
6. Phải trả người lao động
|
3,174
|
10,780
|
11,496
|
18,331
|
25,085
|
7. Chi phí phải trả
|
177
|
32
|
65
|
8
|
50
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,554
|
1,243
|
4,719
|
1,365
|
1,543
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,994
|
2,371
|
2,321
|
2,246
|
2,556
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,994
|
2,371
|
2,321
|
2,246
|
2,556
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76,710
|
75,615
|
79,893
|
83,169
|
94,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76,710
|
75,615
|
79,893
|
83,169
|
94,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58,477
|
58,477
|
58,477
|
58,477
|
64,325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
326
|
326
|
326
|
326
|
326
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,642
|
11,634
|
11,984
|
14,102
|
17,102
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,265
|
5,178
|
9,107
|
10,264
|
12,591
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,707
|
895
|
867
|
1,161
|
1,862
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
253,999
|
221,070
|
192,338
|
199,812
|
218,351
|