単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,610 23,226 23,735 2,770 1,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 4,245
Doanh thu thuần 14,610 23,226 23,735 2,770 -2,800
Giá vốn hàng bán 13,792 20,990 2,983 926 -3,251
Lợi nhuận gộp 818 2,236 20,751 1,844 451
Doanh thu hoạt động tài chính 1,816 492 4,188 7,097 474
Chi phí tài chính 2,942 668 1,056 3,507 77,928
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 45 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,871 6,647 6,752 5,375 6,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,222 -4,587 17,132 58 -83,898
Thu nhập khác 8,337 5,265 5 0 3,689
Chi phí khác 345 0 13 0 4,552
Lợi nhuận khác 7,992 5,265 -8 0 -863
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,230 677 17,123 58 -84,761
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,230 677 17,123 58 -84,761
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -10 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,230 677 17,134 59 -84,761
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)